DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

已经 (yǐjīng) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Tổng Quan Về 已经 (yǐjīng)

已经 (yǐjīng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được dịch là “đã” hoặc “đã từng”. Nó được sử dụng để chỉ việc gì đó đã xảy ra hoặc đã được hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Từ này thường có vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian của hành động trong câu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 已经

Cách Sử Dụng 已经 Trong Câu

Trong tiếng Trung, 已经 thường được đặt trước động từ mà nó sửa nghĩa. Cấu trúc cơ bản là:

主语 + 已经 + 动词

Ví Dụ Minh Họa

  • 我已经吃饭了。
    Wǒ yǐjīng chīfàn le.
    Dịch: Tôi đã ăn cơm.
  • 她已经去学校了。
    Tā yǐjīng qù xuéxiào le.
    Dịch: Cô ấy đã đi đến trường.
  • 我们已经完成了作业。
    Wǒmen yǐjīng wánchéng le zuòyè. cấu trúc ngữ pháp
    Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành bài tập.

Nơi Ứng Dụng Của 已经

已经 được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ hội thoại thông thường đến các văn bản chính thức. Nó không chỉ giúp người nghe hiểu rõ hơn về thời gian của hành động mà còn làm tăng tính rõ ràng trong giao tiếp.

Điểm Nhấn Của 已经 Trong Ngữ Pháp

已经 là một trong những từ quan trọng giúp người học tiếng Trung nắm vững cấu trúc ngữ pháp, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp. Biết cách sử dụng 已经 một cách chính xác giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng và tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung.

Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng 已经

Khi sử dụng 已经, người học cần chú ý rằng từ này không nên kết hợp với các từ chỉ tương lai hoặc các hành động chưa xảy ra. Sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp câu trở nên tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo