Giới thiệu về帆船 (fānchuán)
Từ 帆船 (fānchuán) trong tiếng Trung có nghĩa là “thuyền buồm”. Đây là một phương tiện giao thông đường thủy được sử dụng chủ yếu trên các đại dương và sông lớn. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các loại thuyền sử dụng các cánh buồm để đón gió và di chuyển.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 帆船
Cấu trúc ngữ pháp của từ 帆船 bao gồm hai thành phần:
- 帆 (fān): có nghĩa là “buồm”.
- 船 (chuán): có nghĩa là “thuyền” hay “tàu”.
Hai từ này kết hợp lại để chỉ một loại thuyền sử dụng buồm, thể hiện tính năng và đặc điểm của nó. Trong tiếng Trung, việc kết hợp từ như vậy là rất phổ biến, giúp tạo ra nhiều từ mới có nghĩa rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ minh họa cho từ 帆船
1. Câu đơn giản
我喜欢在海上划帆船。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān zài hǎi shàng huá fānchuán.
Dịch nghĩa: “Tôi thích chèo thuyền buồm trên biển.”
2. Câu mô tả
这艘帆船很漂亮,适合进行航海旅行。
Phiên âm: Zhè sōu fānchuán hěn piàoliang, shìhé jìnxíng hánghǎi lǚxíng.
Dịch nghĩa: “Chiếc thuyền buồm này rất đẹp, phù hợp cho các chuyến du lịch đường biển.”
3. Câu như ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
昨天我们一起去了帆船比赛。
Phiên âm: Zuótiān wǒmen yīqǐ qùle fānchuán bǐsài.
Dịch nghĩa: “Hôm qua, chúng tôi đã cùng nhau đi xem cuộc thi thuyền buồm.”
Kết luận
帆船 (fānchuán) không chỉ đơn giản là một phương tiện giao thông mà còn mang trong mình văn hóa và lịch sử của nhiều quốc gia. Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về từ này, cùng với các cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn