1. Ý Nghĩa của Từ 帥氣 (shuài qì)
Từ 帥氣 (shuài qì) trong tiếng Trung có nghĩa là “điển trai” hoặc “hấp dẫn”. Đây là một từ thông dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, được sử dụng để mô tả vẻ ngoài của một người đàn ông hay thậm chí là phong cách sống của họ. Từ này không chỉ đơn thuần nói về ngoại hình mà còn mang lại ý nghĩa về sự tự tin và phong cách.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 帥氣
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của từ 帥氣 khá đơn giản. Từ này thuộc loại danh từ và có thể sử dụng trong nhiều câu khác nhau. Cấu trúc điển hình là: Chủ ngữ + 是 + 帥氣.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Ví dụ:
- 他今天穿得很帥氣。(Tā jīntiān chuān dé hěn shuài qì.) – Hôm nay anh ấy mặc rất điển trai.
- 这个男孩真帅气!(Zhège nánhái zhēn shuài qì!) – Cậu bé này thật sự rất điển trai!
3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 帥氣
- 他的帥氣讓所有人都為他著迷。(Tā de shuài qì ràng suǒyǒu rén dōu wèi tā zháomí.) – Vẻ điển trai của anh ấy đã khiến mọi người mê mẩn.
- 我希望你可以打扮得更帥氣一些。(Wǒ xīwàng nǐ kěyǐ dǎbàn dé gèng shuài qì yīxiē.) – Tôi hy vọng bạn có thể ăn mặc điển trai hơn một chút.
4. Lợi Ích Của Việc Hiểu Về Từ 帥氣
Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 帥氣 sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp, đặc biệt trong môi trường xã hội hoặc khi bạn muốn khen ngợi ai đó. Sử dụng chính xác từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa ngôn ngữ mà bạn đang học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn