Giới Thiệu Về Từ 席 (xí)
Từ 席 (xí) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ này có thể thể hiện ý nghĩa về chỗ ngồi, bàn ghế, hoặc một cuộc họp. Nắm rõ định nghĩa của từ 席 sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 席
1. Nghĩa Bay Màu của Từ 席
Từ 席 có nghĩa chính là “chỗ ngồi” hay “bàn”. Ngoài ra, nó còn có thể chỉ một cuộc họp hoặc một buổi tiệc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ 席 thường xuất hiện trong các cụm từ có liên quan đến việc ngồi hoặc tổ chức sự kiện. Cấu trúc ngữ pháp của từ 席 thường được sử dụng bao gồm:
- 席 + danh từ (để chỉ chỗ ngồi)
- 席 + động từ (để chỉ hành động liên quan đến việc tổ chức sự kiện)
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 席
1. Ví dụ với nghĩa “chỗ ngồi”
Chúng ta có thể sử dụng từ 席 trong cụm như sau: 我在大厅的席位上。 (Wǒ zài dàtīng de xí wèi shàng.) có nghĩa là “Tôi đang ngồi ở chỗ ngồi trong đại sảnh.”
2. Ví dụ với nghĩa “buổi họp”
Câu ví dụ khác có thể là: 会议将在明天的主席席举行。 (Huìyì jiāng zài míngtiān de zhǔxí xí jǔxíng.) có nghĩa là “Cuộc họp sẽ diễn ra tại vị trí chủ tịch vào ngày mai.”
Tóm Tắt và Kết Luận
Từ 席 (xí) không chỉ đơn thuần chỉ “chỗ ngồi” mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác như tổ chức một sự kiện hay hội nghị. Nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 席 trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tiếng Trung tốt hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn