DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

帳篷 (zhàng péng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Câu Ví Dụ

Trong tiếng Trung, từ 帳篷 (zhàng péng) mang ý nghĩa là “lều”. Đây là một từ thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại hay các sự kiện tổ chức ngoài trời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ 帳篷 và cung cấp nhiều ví dụ liên quan để bạn dễ dàng ứng dụng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 帳篷

1. Phân Tích Hình Thái Của Từ

Từ  từ vựng tiếng Trung帳篷 được hình thành từ hai ký tự: 帳 (zhàng)篷 (péng). Trong đó:

  • 帳 (zhàng): thường có nghĩa là “bức màn” hoặc “khung”, chỉ đến việc tạo ra một không gian riêng tư hoặc bảo vệ.
  • 篷 (péng): có nghĩa là “mái che” hoặc “mái lều”, tạo thành hình thái lều mà chúng ta thường thấy trong các hoạt động ngoài trời.

Sự kết hợp của hai khái niệm này tạo ra ý nghĩa của một cái lều, nơi trú ẩn tạm thời bên ngoài nơi sinh sống cố định.

2. Nghĩa Của Từ trong Context

Từ 帳篷 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cắm trại, picnic cho đến các hội nghị ngoài trời.

  • Ví dụ: “Chúng ta sẽ mang theo 帳篷 khi đi cắm trại vào cuối tuần này.”
  • Các sự kiện ngoài trời thường sử dụng 帳篷 để tổ chức và bảo vệ khách mời khỏi nắng mưa.

Cách Sử Dụng Từ 帳篷 Trong Câu

1. Đặt Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 帳篷 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 明天我们去山上露营,记得带上账篷。
    (Míngtiān wǒmen qù shān shàng lùyíng, jìde dài shàng zhàng péng.)
    “Ngày mai chúng ta sẽ đi cắm trại trên núi, nhớ mang theo lều.”)
  • 这个帐篷很大,可以容纳十个人。
    (Zhège zhàng péng hěn dà, kěyǐ róngnà shí gèrén.)
    “Cái lều này rất lớn, có thể chứa mười người.”)
  • 在野外搭建帐篷是一项有趣的活动。 từ vựng tiếng Trung
    (Zài yěwài dājiàn zhàng péng shì yī xiàng yǒuqù de huódòng.)
    “Xây dựng lều ngoài trời là một hoạt động thú vị.”)

Kết Luận

Từ 帳篷 (zhàng péng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “lều”, mà còn phần nào phản ánh các hoạt động ngoài trời và văn hóa cắm trại. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo