Trong tiếng Trung, 帶來 (dàilái) là một động từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
1. 帶來 (dàilái) nghĩa là gì?
帶來 (dàilái) có nghĩa là “mang lại”, “đem lại” hoặc “dẫn đến”. Từ này thường được dùng để diễn tả việc mang theo hoặc gây ra một kết quả nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 帶來
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 帶來 + Tân ngữ
Ví dụ: 他帶來了好消息。(Tā dàilái le hǎo xiāoxi.) – Anh ấy mang lại tin tốt.
2.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 給 + Người nhận + 帶來 + Tân ngữ
Ví dụ: 他給我帶來了禮物。(Tā gěi wǒ dàilái le lǐwù.) – Anh ấy mang quà cho tôi.
3. Ví dụ câu có chứa từ 帶來
- 這場雨給農民帶來了希望。(Zhè chǎng yǔ gěi nóngmín dàilái le xīwàng.) – Cơn mưa này mang lại hy vọng cho nông dân.
- 新政策會帶來什麼變化?(Xīn zhèngcè huì dàilái shénme biànhuà?) – Chính sách mới sẽ mang lại thay đổi gì?
- 科技發展為我們帶來了便利。(Kējì fāzhǎn wèi wǒmen dàilái le biànlì.) – Phát triển công nghệ mang lại sự tiện lợi cho chúng ta.
4. Phân biệt 帶來 và các từ tương tự
帶來 khác với 帶 (dài) ở chỗ nó nhấn mạnh kết quả của hành động mang theo, trong khi 帶 chỉ đơn thuần là hành động mang theo.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn