Trong tiếng Trung, từ 幕 (mù) là một từ quan trọng với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết 幕 (mù) nghĩa là gì, cách đặt câu với từ 幕 và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 幕 (mù) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản của từ 幕
Từ 幕 (mù) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Màn, rèm (舞台幕布 – sân khấu màn che)
- Màn ảnh, điện ảnh (银幕 – màn bạc)
- Chính quyền, chính phủ (幕府 – mạc phủ)
- Kịch bản, kế hoạch (幕后 – hậu trường)
1.2. Phân biệt 幕 với các từ đồng nghĩa
幕 thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 帘 (lián) hay 帷 (wéi).
2. Cách đặt câu với từ 幕
2.1. Câu ví dụ với 幕
- 舞台的幕布缓缓拉开 (Wǔtái de mùbù huǎnhuǎn lākāi) – Tấm màn sân khấu từ từ mở ra
- 这部电影将在全国银幕上映 (Zhè bù diànyǐng jiāng zài quánguó yínmù shàngyìng) – Bộ phim này sẽ được chiếu trên toàn quốc
- 他是这个项目的幕后策划者 (Tā shì zhège xiàngmù de mùhòu cèhuà zhě) – Anh ấy là người lên kế hoạch hậu trường cho dự án này
2.2. Các cụm từ thông dụng với 幕
- 开幕 (kāimù) – Khai mạc
- 闭幕 (bìmù) – Bế mạc
- 幕后 (mùhòu) – Hậu trường
- 银幕 (yínmù) – Màn bạc
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 幕
3.1. Vị trí của 幕 trong câu
幕 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
3.2. Các cấu trúc thường gặp
- 在…幕下 (zài…mù xià) – Dưới sự… (trong bối cảnh chính trị)
- 为…拉开序幕 (wèi…lākāi xùmù) – Mở màn cho…
- 幕后操纵 (mùhòu cāozòng) – Thao túng hậu trường
4. Luyện tập sử dụng từ 幕
Hãy thử đặt 3 câu sử dụng từ 幕 trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ cách dùng từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn