幫助 (bāngzhù) là một trong những từ vựng cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 幫助 để bạn sử dụng chính xác trong mọi tình huống.
1. 幫助 (Bāngzhù) Nghĩa Là Gì?
Từ 幫助 (bāngzhù) trong tiếng Trung có nghĩa là “giúp đỡ”, “hỗ trợ” hoặc “trợ giúp”. Đây là động từ thể hiện hành động giúp ai đó hoàn thành công việc, giải quyết vấn đề hoặc vượt qua khó khăn.
Ví dụ minh họa:
- 幫助朋友 (bāngzhù péngyou) – giúp đỡ bạn bè
- 幫助他人 (bāngzhù tārén) – giúp đỡ người khác
2. Cách Đặt Câu Với Từ 幫助
Từ 幫助 có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc câu khác nhau:
2.1. Câu đơn giản
我幫助他學習中文。(Wǒ bāngzhù tā xuéxí zhōngwén.) – Tôi giúp anh ấy học tiếng Trung.
2.2. Câu phức tạp
如果你需要幫助,請隨時告訴我。(Rúguǒ nǐ xūyào bāngzhù, qǐng suíshí gàosù wǒ.) – Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi bất cứ lúc nào.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 幫助
Từ 幫助 có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu:
3.1. Làm động từ
Chủ ngữ + 幫助 + Tân ngữ
老師幫助學生。(Lǎoshī bāngzhù xuéshēng.) – Giáo viên giúp đỡ học sinh.
3.2. Làm danh từ
我需要你的幫助。(Wǒ xūyào nǐ de bāngzhù.) – Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
4. Các Cụm Từ Thông Dụng Với 幫助
- 互相幫助 (hùxiāng bāngzhù) – giúp đỡ lẫn nhau
- 幫助中心 (bāngzhù zhōngxīn) – trung tâm hỗ trợ
- 尋求幫助 (xúnqiú bāngzhù) – tìm kiếm sự giúp đỡ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn