DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

幫 (bāng) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 幫 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 幫 (bāng) là một từ thông dụng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 幫, cách đặt câu có chứa từ 幫 và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 幫 (bāng) nghĩa là gì?

Từ 幫 (bāng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Giúp đỡ, hỗ trợ cấu trúc ngữ pháp 幫: Ví dụ: 我幫你 (Wǒ bāng nǐ) – Tôi giúp bạn
  • Nhóm, băng đảng: Ví dụ: 幫派 (bāngpài) – băng đảng
  • Phần, bộ phận: Ví dụ: 鞋幫 (xiébāng) – phần trên của giày

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 幫

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 幫 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ: 我幫你學習 (Wǒ bāng nǐ xuéxí) – Tôi giúp bạn học

2.2. Cấu trúc mở rộng

Chủ ngữ + 幫 + Tân ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ: 我幫你把書拿來 (Wǒ bāng nǐ bǎ shū ná lái) – Tôi giúp bạn mang sách đến

3. Ví dụ câu có chứa từ 幫

  • 你可以幫我嗎?(Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?
  • 他幫我解決了問題。(Tā bāng wǒ jiějuéle wèntí.) – Anh ấy đã giúp tôi giải quyết vấn đề.
  • 我們應該互相幫助。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngzhù.) – Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.

4. Cách phân biệt 幫 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có nhiều từ có nghĩa tương tự 幫 như 幫助 (bāngzhù), 協助 (xiézhù). Tuy nhiên, 幫 thường được dùng trong văn nói và ngắn gọn hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”幫
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo