Trong tiếng Trung, 干吗 (gànmá) là một từ phổ biến thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để hiểu rõ hơn về từ này, cùng khám phá những khía cạnh thú vị của nó trong bài viết dưới đây!
1. Nghĩa Của Từ 干吗 (gànmá)
Từ 干吗 (gànmá) có nghĩa là “làm gì?” hoặc “tại sao?”. Đây là một biểu hiện thường được sử dụng để hỏi hoặc bày tỏ sự tò mò về hành động hoặc mục đích của một người nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 干吗
2.1. Cấu Trúc Sử Dụng
Cấu trúc ngữ pháp của 干吗 tương đối đơn giản. Nó thường đứng riêng lẻ hoặc có thể được đặt trong ngữ cảnh câu hỏi.
- Câu hỏi đơn giản: 干吗?(Gànmá?) – “Làm gì?”
- Câu hỏi kết hợp: 你干吗?(Nǐ gànmá?) – “Bạn làm gì?”
2.2. Cách Phát Âm
Cách phát âm của từ 干吗 là /gàn má/. Khi giao tiếp, nên chú ý đến ngữ điệu để thể hiện đúng ý nghĩa và cảm xúc câu hỏi.
3. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 干吗 trong các tình huống khác nhau:
3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Ví dụ 1: A: 你今天干吗?(Nǐ jīntiān gànmá?) – “Hôm nay bạn làm gì?”
Ví dụ 2: B: 我去图书馆。你呢?(Wǒ qù túshūguǎn. Nǐ ne?) – “Tôi đi thư viện. Còn bạn?”
3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Khác
Ví dụ 3: A: 你干吗看我?(Nǐ gànmá kàn wǒ?) – “Sao bạn nhìn tôi?”
Ví dụ 4: B: 我觉得你很有趣。(Wǒ juédé nǐ hěn yǒuqù.) – “Tôi thấy bạn rất thú vị.”
4. Kết Luận
Từ 干吗 (gànmá) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Trung, giúp bạn thể hiện sự tò mò và thảo luận với người khác. Bằng cách sử dụng cùng với những ví dụ trên, bạn có thể tự tin hơn trong việc áp dụng từ này vào cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn