DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

干擾 (gān rǎo) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

干擾 (gān rǎo) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa “can thiệp, gây nhiễu, làm phiền”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 干擾 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp. ngữ pháp tiếng Trung

1. 干擾 (gān rǎo) nghĩa là gì?

干擾 là động từ trong tiếng Đài Loan/Trung Quốc, có các nghĩa chính:

  • Can thiệp, xen vào
  • Gây nhiễu, làm rối
  • Quấy rầy, làm phiền

Ví dụ minh họa:

請不要干擾我的工作 (Qǐng bùyào gānrǎo wǒ de gōngzuò) – Xin đừng làm phiền công việc của tôi

2. Cấu trúc ngữ pháp của 干擾

干擾 thường được sử dụng với các cấu trúc:

2.1. Chủ ngữ + 干擾 + Tân ngữ

噪音干擾了我的睡眠 (Zàoyīn gānrǎo le wǒ de shuìmián) – Tiếng ồn làm phiền giấc ngủ của tôi

2.2. Bị động: 被 + 干擾

我的會議被電話干擾了 (Wǒ de huìyì bèi diànhuà gānrǎo le) – Cuộc họp của tôi bị điện thoại làm gián đoạn

3. Cách đặt câu với 干擾

Dưới đây là 10 câu ví dụ với 干擾:

  1. 手機信號受到干擾 (Shǒujī xìnhào shòudào gānrǎo) – Tín hiệu điện thoại bị nhiễu
  2. 請關閉手機以免干擾設備 (Qǐng guānbì shǒujī yǐmiǎn gānrǎo shèbèi) – Vui lòng tắt điện thoại để tránh gây nhiễu thiết bị
  3. 外部干擾影響了實驗結果 (Wàibù gānrǎo yǐngxiǎng le shíyàn jiéguǒ) – Sự can thiệp bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm

4. Phân biệt 干擾 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng gān rǎo Ý nghĩa Ví dụ
干擾 Can thiệp, gây nhiễu 電磁干擾
打擾 Làm phiền (nhẹ hơn) học tiếng Trung 打擾一下

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo