DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

干燥 (gānzào) là gì? Tìm hiểu và ứng dụng từ 干燥 trong tiếng Trung

Khái niệm cơ bản về 干燥 (gānzào)

干燥 (gānzào) là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “khô, khô cứng”, dùng để chỉ một trạng thái không có độ ẩm hoặc nước. Từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như thực phẩm, da, không khí, v.v.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 干燥

Cách sử dụng 干燥 trong câu

Trong tiếng Trung, 干燥 có thể đứng một mình hoặc được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm. Cấu trúc ngữ pháp chung với 干燥 như sau:

  • 主语 + 是 + 干燥干燥
  • 主语 + 感到 + 干燥

Ví dụ:

  • 今天的天气很干燥。(Jīntiān de tiānqì hěn gānzào.) – Thời tiết hôm nay rất khô.
  • 我的皮肤很干燥。(Wǒ de pífū hěn gānzào.) – Da của tôi rất khô.

Ví dụ minh họa cho từ 干燥

1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp tình huống nói đến độ ẩm. Ví dụ:

房间的空气很干燥,建议使用加湿器。(Fángjiān de kōngqì hěn gānzào, jiànyì shǐyòng jiāshīqì.) – Không khí trong phòng rất khô, nên sử dụng máy tạo độ ẩm.

2. Ví dụ trong lĩnh vực sản phẩm

Nhiều sản phẩm trên thị trường có thể ghi chú tính chất khô.

这款面霜适合干燥的皮肤。(Zhè kuǎn miànshuāng shìhé gānzào de pífū.) – Loại kem dưỡng này phù hợp cho da khô.

Tổng kết干燥

干燥 (gānzào) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện trạng thái khô và không ẩm. Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”干燥
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo