DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平價 (píng jià) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Giới Thiệu Về Từ 平價 (píng jià)

平價 (píng jià) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “giá cả hợp lý” hoặc “giá cả phải chăng”. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ có mức giá không quá cao, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 平價

Cấu trúc của từ 平價 gồm hai ký tự: (píng) và  ví dụ平價 (jià).

1. Phân Tích Từng Ký Tự

  • 平 (píng): Có nghĩa là “phẳng”, “bằng phẳng”, nhưng trong ngữ cảnh này, nó biểu thị sự công bằng hoặc khả năng chấp nhận.
  • 價 (jià): Có nghĩa là “giá”, dùng để chỉ giá trị hoặc chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

2. Ngữ Pháp Của 平價

Trong cấu trúc ngữ pháp, 平價 thường được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, đi kèm với danh từ khác để chỉ rõ hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.

Cách Sử Dụng 平價 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 平價 trong câu:

Ví Dụ 1:

这家餐厅的菜很平价。
(Zhè jiā cāntīng de cài hěn píng jià.)
“Dịch nghĩa: Món ăn ở nhà hàng này có giá cả rất hợp lý.”

Ví Dụ 2:

我想买一个平价的手表。
(Wǒ xiǎng mǎi yī gè píng jià de shǒubiǎo.)
“Dịch nghĩa: Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ giá cả phải chăng.”平價 cấu trúc ngữ pháp平價

Ví Dụ 3:

他的服装设计平价而时尚。
(Tā de fúzhuāng shèjì píng jià ér shíshàng.)
“Dịch nghĩa: Thiết kế trang phục của anh ấy vừa hợp lý về giá, lại còn thời trang.”

Kết Luận

Từ 平價 (píng jià) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ này giúp người nói thể hiện sự phù hợp về giá cả trong các lựa chọn tiêu dùng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo