DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平坦 (píng tǎn) Là gì? Tìm hiểu về ngữ pháp và cách sử dụng từ 平坦

Từ 平坦 (píng tǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “phẳng” hoặc “bằng phẳng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một bề mặt không có độ gồ ghề, trũng hoặc nhô lên. Trong văn nói và văn viết, 平坦 thường được dùng để chỉ địa hình, mặt đất hoặc bất kỳ bề mặt nào có tính chất bằng phẳng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 平坦

平坦 là một tính từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của nó thường được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ, trong cụm từ “bề mặt phẳng” (平坦的表面), 平坦 đứng trước danh từ 表面 để miêu tả đặc điểm của bề mặt này.

Cấu trúc sử dụng ví dụ

Các cấu trúc thường gặp với 平坦 bao gồm:

  • 平坦的 + danh từ: dùng để miêu tả tính chất phẳng của danh từ đó.
  • 觉得/认为 + 平坦: dùng để diễn đạt cảm nhận hoặc quan điểm về điều gì đó là phẳng.

Ví dụ Cụ thể Với Từ: 平坦

Ví dụ 1:

这个地方的地面很 平坦
(zhège dìfāng de dìmiàn hěn píng tǎn.)
“Mặt đất ở khu vực này rất phẳng.”

Ví dụ 2:

我希望有一个 平坦 的表面来工作。
(wǒ xīwàng yǒu yīgè píng tǎn de biǎomiàn lái gōngzuò.)
“Tôi hy vọng có một bề mặt phẳng để làm việc.”

Ví dụ 3:

这个道路的设计很 平坦,适合行人和自行车。
(zhège dào lù de shèjì hěn píng tǎn, shìhé xíngrén hé zìxíngchē.)
“Thiết kế của con đường này rất phẳng, phù hợp cho người đi bộ và xe đạp.”

Tổng Kết

Từ 平坦 (píng tǎn) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “phẳng”, mà còn phù hợp với nhiều bối cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, từ miêu tả cảnh vật đến khía cạnh kỹ thuật. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo