DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平常 (Píngcháng) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

平常 (píngcháng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

1. 平常 (Píngcháng) Nghĩa Là Gì?

Từ 平常 có thể hiểu theo 3 nghĩa chính:

1.1. Nghĩa thông thường

平常 có nghĩa là “bình thường”, “thông thường”, chỉ những sự việc xảy ra hàng ngày, không có gì đặc biệt.

1.2. Nghĩa chỉ thời gian

平常 còn có nghĩa là “thường ngày”, “lúc bình thường”, chỉ khoảng thời gian không phải ngày lễ hay dịp đặc biệt.

1.3. Nghĩa chỉ tính chất

Khi dùng như tính từ, 平常 mang nghĩa “tầm thường”, “không có gì nổi bật”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 平常

平常 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:

2.1. Làm trạng ngữ

平常 + động từ: Diễn tả hành động thường xảy ra

Ví dụ: 他平常六点起床。(Tā píngcháng liù diǎn qǐchuáng.) – Anh ấy thường ngủ dậy lúc 6 giờ.

2.2. Làm định ngữ

平常 + danh từ: Chỉ sự vật/sự việc bình thường

Ví dụ: 这只是平常的事情。(Zhè zhǐshì píngcháng de shìqíng.) – Đây chỉ là chuyện bình thường.

2.3. Làm vị ngữ

Chủ ngữ + 很平常: Diễn tả trạng thái bình thường

Ví dụ: 这种情况很平常。(Zhè zhǒng qíngkuàng hěn píngcháng.) – Tình huống này rất bình thường.

3. 20 Câu Ví Dụ Với 平常

Dưới đây là các câu ví dụ thực tế sử dụng từ 平常:

  1. 我平常不喝咖啡。(Wǒ píngcháng bù hē kāfēi.) – Tôi thường không uống cà phê.平常 nghĩa là gì
  2. 他平常很忙。(Tā píngcháng hěn máng.) – Anh ấy thường rất bận.
  3. 这不是平常的日子。(Zhè bùshì píngcháng de rìzi.) – Đây không phải là ngày bình thường.
  4. 平常心很重要。(Píngcháng xīn hěn zhòngyào.) – Tâm thái bình thường rất quan trọng.
  5. 她平常都坐地铁上班。(Tā píngcháng dōu zuò dìtiě shàngbān.) – Cô ấy thường đi tàu điện đi làm.

4. Phân Biệt 平常 Và Các Từ Đồng Nghĩa

平常 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
平常 (píngcháng) Bình thường, thông thường 平常的日子
普通 (pǔtōng) Phổ thông, thông thường 普通人 học tiếng Trung
一般 (yìbān) Bình thường, đại khái 一般情况

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  píngcháng0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo