DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平衡 (Píng Héng) Là Gì? Cách Dùng Từ 平衡 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

平衡 (píng héng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tế. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 平衡, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 平衡 (Píng Héng) Nghĩa Là Gì?

Từ 平衡 (píng héng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cân bằng”, “thăng bằng” hoặc “sự cân đối”. Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ vật lý, kinh tế đến đời sống hàng ngày.

1.1. Nghĩa Cơ Bản Của 平衡

平衡 chỉ trạng thái cân bằng giữa các yếu tố, lực lượng hoặc thành phần. Ví dụ trong vật lý, nó mô tả trạng thái cân bằng lực; trong sinh học là cân bằng nội môi; trong kinh tế là cân bằng cung cầu.

1.2. Nghĩa Mở Rộng Của 平衡

Ngoài nghĩa đen, 平衡 còn được dùng với nghĩa bóng để chỉ sự cân bằng trong cuộc sống, công việc, cảm xúc hay các mối quan hệ.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 平衡

Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng từ 平衡 trong câu tiếng Trung:

2.1. Câu Đơn Giản Với 平衡

  • 保持平衡很重要。(Bǎochí pínghéng hěn zhòngyào) – Duy trì sự cân bằng rất quan trọng.
  • 这个桌子不平衡。(Zhège zhuōzi bù pínghéng) – Cái bàn này không cân bằng. học tiếng Trung

2.2. Câu Phức Tạp Hơn

  • 工作和生活之间需要找到平衡。(Gōngzuò hé shēnghuó zhī jiān xūyào zhǎodào pínghéng) – Cần tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • 政府正在努力平衡经济发展和环境保护。(Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì pínghéng jīngjì fāzhǎn hé huánjìng bǎohù) – Chính phủ đang nỗ lực cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 平衡

Từ 平衡 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:

3.1. Làm Danh Từ

Khi là danh từ, 平衡 thường đứng sau động từ hoặc giới từ:

  • 失去平衡 (shīqù pínghéng) – Mất cân bằng
  • 恢复平衡 (huīfù pínghéng) – Khôi phục sự cân bằng

3.2. Làm Động Từ nghĩa là gì

Khi là động từ, 平衡 thường đi kèm với tân ngữ:

  • 平衡预算 (pínghéng yùsuàn) – Cân bằng ngân sách
  • 平衡各方利益 (pínghéng gèfāng lìyì) – Cân bằng lợi ích các bên

3.3. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 心理平衡 (xīnlǐ pínghéng) – Cân bằng tâm lý
  • 生态平衡 (shēngtài pínghéng) – Cân bằng sinh thái
  • 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân bằng thu chi

4. Ứng Dụng Thực Tế Của 平衡

Hiểu và sử dụng đúng từ 平衡 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo