1. Định Nghĩa của Từ 平 (píng)
Từ 平 (píng) trong tiếng Trung có nghĩa là “bằng phẳng”, “bình yên” hoặc “bình thường”. Từ này có thể được sử dụng để mô tả mặt phẳng của một bề mặt, trạng thái yên tĩnh hay một điều gì đó không có sự khác biệt.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 平 (píng)
2.1. Từ loại
平 (píng) là tính từ trong tiếng Trung, thường được dùng để miêu tả trạng thái hoặc tính chất của sự vật.
2.2. Cách sử dụng
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ 平 (píng) thường theo dạng: S + 平 + N (Chủ ngữ + Tính từ + Danh từ).
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 平
3.1. Ví dụ Sử Dụng Từ 平
– 地面很平。(Dìmiàn hěn píng.)
“Mặt đất rất bằng phẳng.”
– 这个问题很平常。(Zhège wèntí hěn píngcháng.)
“Câu hỏi này rất bình thường.”
– 她的声音很平静。(Tā de shēngyīn hěn píngjìng.)
“Giọng nói của cô ấy rất bình tĩnh.”
4. Hình Thức Kết Hợp Khác của Từ 平 (píng)
4.1. Các thành ngữ liên quan
Có nhiều thành ngữ và cụm từ sử dụng từ 平, như 平安 (píng’ān – bình an), 平常心 (píngcháng xīn – tâm trạng bình thường).
4.2. Ví dụ kết hợp
– 在平安夜,我会和家人一起庆祝。(Zài píng’ān yè, wǒ huì hé jiārén yīqǐ qìngzhù.)
“Vào đêm Giáng sinh, tôi sẽ cùng gia đình ăn mừng.”
5. Tổng Kết
Từ 平 (píng) có ý nghĩa rộng rãi và ứng dụng đa dạng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn chương. Việc hiểu rõ về cách sử dụng từ này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn