DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

年代 (Nián Dài) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 年代 (nián dài) thường xuất hiện trong các văn bản, hội thoại về lịch sử hoặc đời sống. Vậy cụ thể 年代 nghĩa là gì? Cách sử dụng từ này như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết cùng ví dụ thực tế.

1. 年代 (Nián Dài) Nghĩa Là Gì?

Từ 年代 (nián dài) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Thập kỷ, thời đại: Chỉ một giai đoạn 10 năm (vd: 80年代 – thập niên 80)
  • Niên đại: Mốc thời gian lịch sử (vd: 唐朝年代 – niên đại nhà Đường)
  • Tuổi tác (ít dùng): 他的年代 khoảng tuổi của anh ấy

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 年代

2.1. Cấu trúc cơ bản từ vựng tiếng Trung

Công thức: Số + 年代

Ví dụ: 90年代 (jiǔ líng nián dài) – thập niên 90

2.2. Cấu trúc mở rộng

Công thức: Thời kỳ/Triều đại + 年代

Ví dụ: 民国年代 (mín guó nián dài) – thời kỳ Dân Quốc

3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 年代

1. 这个建筑建于30年代。
(Zhè ge jiàn zhú jiàn yú sān líng nián dài.)
→ Công trình này được xây dựng vào thập niên 30.

2. 80年代的音乐很有特色。
(Bā líng nián dài de yīn yuè hěn yǒu tè sè.)
→ Âm nhạc thập niên 80 rất đặc sắc.

4. Phân Biệt 年代 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
年代 (nián dài) Thập kỷ, niên đại 70年代 – thập niên 70
时代 (shí dài) Thời đại (rộng hơn) 网络时代 – thời đại internet

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nián dài nghĩa là gìhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo