Trong tiếng Trung, 年度 (niándù) là một thuật ngữ có nghĩa là “năm” hoặc “năm tài chính”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kế toán, thống kê, và các tài liệu liên quan đến thời gian.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 年度
Cấu trúc ngữ pháp của 年度 rất đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai phần:
- 年 (nián): có nghĩa là “năm”.
- 度 (dù): có nghĩa là “đơn vị” hoặc “mức độ”.
Khi kết hợp lại, 年度 mang nghĩa là “đơn vị năm” hay “thời gian trong một năm”. Từ này được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong một năm.
Ví dụ minh họa cho từ 年度
1. Trong bối cảnh tài chính
Ví dụ: 这家公司在2023年度的收入大幅增加。
Dịch nghĩa: “Doanh thu của công ty này đã tăng mạnh trong năm tài chính 2023.”
2. Trong bối cảnh học tập
Ví dụ: 我的年度考核结果很不错。
Dịch nghĩa: “Kết quả đánh giá hàng năm của tôi rất tốt.”
3. Trong bối cảnh báo cáo
Ví dụ: 年度报告将于下个月发布。
Dịch nghĩa: “Báo cáo hàng năm sẽ được công bố vào tháng tới.”
Tại sao nên quan tâm đến từ 年度?
Nắm vững từ 年度 và cách sử dụng nó là rất quan trọng, đặc biệt với những ai đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong môi trường liên quan đến kinh doanh, tài chính, hoặc giáo dục. Từ này không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn có vai trò trong việc hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về 年度 (niándù), cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong thực tế. Hãy luyện tập nhiều hơn để có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp và công việc hàng ngày!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn