DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

年輕 (Niánqīng) Là Gì? Cách Dùng Từ “Trẻ Trung” Trong Tiếng Đài Loan

年輕 (niánqīng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với ý nghĩa “trẻ trung”. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa sâu hơn của từ này cùng cách sử dụng chuẩn ngữ pháp.

1. Giải Nghĩa Từ 年輕 (Niánqīng)

Từ 年輕 (niánqīng) gồm hai chữ Hán:

  • 年 (nián): năm, tuổi tác
  • 輕 (qīng): nhẹ, non trẻ

Khi kết hợp, 年輕 mang nghĩa “trẻ tuổi”, “trẻ trung” hoặc “thanh niên”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 年輕

2.1. Vai Trò Tính Từ

年輕 thường đóng vai trò tính từ, đứng trước danh từ:

Ví dụ: 年輕的女孩 (niánqīng de nǚhái) – Cô gái trẻ

2.2. Vai Trò Danh Từ từ vựng tiếng Đài Loan

Khi kết hợp với 的 (de), 年輕 trở thành danh từ chỉ người trẻ:

Ví dụ: 年輕的要有夢想 (Niánqīng de yào yǒu mèngxiǎng) – Người trẻ cần có ước mơ

3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 年輕

  • 她看起來很年輕。(Tā kàn qǐlái hěn niánqīng) – Cô ấy trông rất trẻ
  • 年輕人喜歡嘗試新事物。(Niánqīng rén xǐhuān chángshì xīn shìwù) – Giới trẻ thích thử nghiệm cái mới
  • 這家公司僱用很多年輕員工。(Zhè jiā gōngsī gùyòng hěnduō niánqīng yuángōng) – Công ty này tuyển nhiều nhân viên trẻ

4. Phân Biệt 年輕 Và Các Từ Liên Quan

年輕 khác với 少年 (shàonián – thiếu niên) hay 青年 (qīngnián – thanh niên) ở phạm vi tuổi rộng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo