DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

年間 (nián jiān) – Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 年間 (nián jiān) Là Gì?

Từ 年間 (nián jiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “trong khoảng thời gian một năm” hoặc “trong một năm”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc tình hình diễn ra trong suốt một năm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 年間

2.1. Ngữ Pháp Cơ Bản

年間 được cấu thành từ hai ký tự: 年 (nián) có nghĩa là “năm” và 間 (jiān) có nghĩa là “khoảng cách” hoặc “trong khoảng”. Chính vì vậy, 年間 mang theo ý nghĩa “khoảng thời gian một năm”. Trong ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng như một danh từ chỉ thời gian.

2.2. Cách Sử Dụng 年間 Trong Câu

Từ 年間 có thể được sử dụng trong câu để nhấn mạnh khoảng thời gian, số lượng năm hoặc diễn tả tình hình trong một năm.

3. Ví Dụ Đặt Câu và Sử Dụng 年間

3.1. Ví Dụ 1

在过去的五年間,我学习了很多新的知识。 (Zài guòqù de wǔ nián jiān, wǒ xuéxí le hěn duō xīn de zhīshì.)

Dịch: Trong khoảng thời gian năm năm qua, tôi đã học được rất nhiều kiến thức mới.

3.2. Ví Dụ 2

这个项目将在未来的十年間持续进行。(Zhège xiàngmù jiàng zài wèilái de shí nián jiān chíxù jìnxíng.)

Dịch: Dự án này sẽ được tiếp tục trong khoảng thời gian mười năm tới.

3.3. Ví Dụ 3

他在这个公司工作已超过三年間。(Tā zài zhège gōngsī gōngzuò yǐ chāoguò sān nián jiān.)

Dịch: Anh ấy đã làm việc ở công ty này hơn ba năm.

4. Kết Luận

Từ 年間 (nián jiān) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về một khoảng thời gian mà nó còn cho phép người dùng nhấn mạnh và mô tả rõ ràng các sự kiện đã diễn ra trong một năm. Việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nián jiān

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo