Giới thiệu về 并非 (bìngfēi)
Từ 并非 (bìngfēi) được dịch nghĩa là “không phải” và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định trong tiếng Trung. Từ này không chỉ thể hiện rằng một điều gì đó không đúng mà còn làm rõ rằng có sự khác biệt so với điều đã nói hoặc hiểu trước đó.
Cấu trúc ngữ pháp của 并非
Cấu trúc cơ bản của 并非 thường được sử dụng theo dạng: 并非 + danh từ/động từ + …. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến trong giao tiếp, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó không chính xác hoặc sai lệch.
Ví dụ:
- 并非我不想去,而是我没有时间。
- (Bìngfēi wǒ bù xiǎng qù, ér shì wǒ méiyǒu shíjiān.)
- Không phải tôi không muốn đi, mà là tôi không có thời gian.
Ví dụ minh họa cho 并非
Dưới đây là một số ví dụ điển hình cho việc sử dụng 并非 trong các câu giao tiếp hàng ngày:
Ví Dụ 1:
他并非一个懒惰的人。
(Tā bìngfēi yī gè lǎnduò de rén.)
Anh ấy không phải là một người lười biếng.
Ví Dụ 2:
这个问题并非那么简单。
(Zhège wèntí bìngfēi nàme jiǎndān.)
Câu hỏi này không phải đơn giản như vậy.
Ví Dụ 3:
并非所有人都喜欢这个电影。
(Bìngfēi suǒyǒu rén dōu xǐhuān zhège diànyǐng.)
Không phải ai cũng thích bộ phim này.
Tổng kết
Như vậy, 并非 (bìngfēi) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng nhiều trong giao tiếp để nhấn mạnh sự phủ định. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn