DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

幸虧 (xìng kuī) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Ý Nghĩa Của 幸虧 (xìng kuī)

幸虧 (xìng kuī) là một từ tiếng Trung được sử dụng để diễn tả một tình huống mà người nói cảm thấy may mắn vì một điều gì đó đã xảy ra.
Cụ thể, từ này thường được dịch là “may mắn thay” hoặc “có điều tốt” trong tiếng Việt.
Nó thể hiện sự nhẹ nhõm khi một điều không tốt không xảy ra hoặc khi có sự trợ giúp trong một hoàn cảnh khó khăn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 幸虧 (xìng kuī)

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc đơn giản nhất của 幸虧 là:
幸虧 + Mệnh đề
(May mắn thay + điểu gì đó)

2.2. Sử Dụng Trong Câu

幸虧 thường được sử dụng trong các câu có mệnh đề nhân quả,
thể hiện sự cảm ơn hoặc trân trọng một điều gì đó đã giúp đỡ hoặc làm giảm bớt khó khăn.

3. Ví Dụ Cụ Thể với 幸虧 (xìng kuī) xìng kuī

3.1. Ví Dụ 1

幸虧我提前運動,否則我會感到很累。
(May mắn thay, tôi đã tập thể dục trước đó, nếu không tôi sẽ cảm thấy rất mệt mỏi.)

3.2. Ví Dụ 2

幸虧今天有晴天,我們可以去爬山。
(May mắn thay, hôm nay trời nắng, chúng ta có thể đi leo núi.)

3.3. Ví Dụ 3

幸虧我帶了雨具,否則會淋濕。
(May mắn thay, tôi đã mang theo đồ che mưa, nếu không sẽ bị ướt.)

4. Lời Kết ví dụ 幸虧

Từ 幸虧 (xìng kuī) không chỉ là một từ ngữ mà còn phản ánh cách nhìn nhận và cảm xúc của con người đối với cuộc sống xung quanh.
Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy áp dụng 幸虧 vào các tình huống thực tế để biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình một cách tự nhiên nhất!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo