DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

幸運 (Xìng Yùn) Là Gì? Cách Dùng Từ May Mắn Trong Tiếng Đài Loan

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung và văn hóa Đài Loan, hiểu rõ ý nghĩa của từ 幸運 (xìng yùn) sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ bí ẩn về từ vựng thú vị này.

1. 幸運 (Xìng Yùn) Nghĩa Là Gì?

幸運 (xìng yùn) là từ Hán tự mang ý nghĩa “may mắn”, “vận may” hoặc “hạnh phúc do số phận mang lại”. Trong tiếng Đài Loan, từ này thường được dùng để diễn tả: may mắn tiếng Trung

  • Sự kiện tốt lành không ngờ tới
  • Vận may trong cuộc sống
  • Cơ hội thuận lợi học tiếng Trung

Ví dụ minh họa:

「我很幸運遇到你」 (Wǒ hěn xìngyùn yù dào nǐ) – “Tôi rất may mắn khi gặp bạn”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 幸運

2.1. Dùng như tính từ

Cấu trúc: 很 + 幸運 + (的) + Danh từ幸運

Ví dụ: 「他是個很幸運的人」 (Tā shì gè hěn xìngyùn de rén) – “Anh ấy là người rất may mắn”

2.2. Dùng như danh từ

Cấu trúc: 有 + 幸運 + Động từ

Ví dụ: 「我有幸運參加比賽」 (Wǒ yǒu xìngyùn cānjiā bǐsài) – “Tôi có may mắn được tham gia cuộc thi”

3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với 幸運

  1. 「幸運之神眷顧著他」 (Xìngyùn zhī shén juàngù zhe tā) – Thần may mắn đang mỉm cười với anh ấy
  2. 「這真是幸運的一天」 (Zhè zhēnshi xìngyùn de yītiān) – Đây thực sự là một ngày may mắn
  3. 「我們很幸運能活著」 (Wǒmen hěn xìngyùn néng huózhe) – Chúng tôi rất may mắn được sống

4. Cách Phân Biệt 幸運 Và Các Từ Liên Quan

Trong tiếng Đài Loan, có nhiều từ diễn tả may mắn như 福氣 (fúqì), 好運 (hǎoyùn). Tuy nhiên, 幸運 thường nhấn mạnh vào yếu tố ngẫu nhiên của vận may.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo