DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

幹 (Gàn) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan Chi Tiết

幹 (phát âm: gàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, nhưng cần sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

Ý Nghĩa Của Từ 幹 (Gàn)

Từ 幹 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

1. Nghĩa gốc

  • Làm, thực hiện: 幹活 (gàn huó) – làm việc
  • Thân cây: 樹幹 (shù gàn) – thân cây

2. Nghĩa thông tục

  • Chửi bậy (nghĩa tục): 幹! (Gàn!) – tương đương “Đ.m!” trong tiếng Việt
  • Nhấn mạnh cảm xúc: 我幹嘛! (Wǒ gàn má!) – Tôi làm cái quái gì vậy!

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 幹 từ 幹 trong tiếng đài loan

1. Dùng như động từ

幹 + tân ngữ: Biểu thị hành động làm gì đó

Ví dụ: 你幹什麼? (Nǐ gàn shénme?) – Bạn đang làm gì vậy?

2. Dùng trong câu cảm thán

幹! + câu: Biểu lộ cảm xúc mạnh

Ví dụ: 幹! 我又遲到了! (Gàn! Wǒ yòu chídào le!) – Chết tiệt! Tôi lại đến muộn rồi!

3. Dùng trong cụm từ cố định

  • 幹嘛 (gàn má): Làm gì, tại sao幹 là gì
  • 幹得好 (gàn de hǎo): Làm tốt lắm

Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 幹

  1. 你昨天幹了什麼? (Nǐ zuótiān gànle shénme?) – Hôm qua bạn đã làm gì?
  2. 這件事幹得漂亮! (Zhè jiàn shì gàn de piàoliang!) – Việc này làm đẹp lắm!
  3. 幹! 我的錢包不見了! (Gàn! Wǒ de qiánbāo bùjiànle!) – Chết tiệt! Ví tiền của tôi mất rồi!

Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 幹

Từ 幹 cần được dùng cẩn thận vì:

  • Có thể trở thành từ tục tĩu nếu dùng sai ngữ cảnh
  • Không nên dùng với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng
  • Nên thay thế bằng từ 做 (zuò) trong văn phong lịch sự

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo