DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

幻滅 (huàn miè) Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về 幻滅 (huàn miè)

幻滅 (huàn miè) là từ tiếng Trung có nghĩa là “thất vọng” hoặc “sự tan vỡ của ảo mộng”. Khi bạn trải qua một tình huống khiến bạn mất đi niềm tin vào điều gì đó, bạn có thể dùng từ này để diễn đạt cảm xúc của mình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một kỳ vọng, ước mơ hay dự định không thành hiện thực và để lại cảm giác tiêu cực trong lòng người.

2. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp Của từ 幻滅

2.1 Cấu Trúc幻滅

Từ 幻滅 được cấu thành từ hai chữ: 幻 (huàn) có nghĩa là “ảo ảnh” và 滅 (miè) có nghĩa là “tiêu diệt” hoặc “tan biến”. Vì vậy, 幻滅 có thể được hiểu là “tiêu diệt ảo mộng” hoặc “tan biến giấc mơ”.

2.2 Cách Sử Dụng

Trong ngữ pháp, 幻滅 thường được sử dụng như một danh từ, và nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa phức tạp hơn. Ví dụ như 幻滅感 (huàn miè gǎn) nghĩa là “cảm giác thất vọng”.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Sử Dụng Có Từ 幻滅

3.1 Ví Dụ 1

他对这个项目充满期待,但最终却感到幻滅。 (Tā duì zhège xiàngmù chōngmǎn qīdài, dàn zuìzhōng què gǎndào huànmiè.)

“Anh ta rất kỳ vọng vào dự án này, nhưng cuối cùng lại cảm thấy thất vọng.”

3.2 Ví Dụ 2

经历了几次失败后,她开始感到幻滅。 (Jīnglìle jǐ cì shībài hòu, tā kāishǐ gǎndào huànmiè.)

“Sau vài lần thất bại, cô ấy bắt đầu cảm thấy thất vọng.”

3.3 Ví Dụ 3

这部电影让我感到幻滅,因为剧情太老套了。 (Zhè bù diànyǐng ràng wǒ gǎndào huànmiè, yīnwèi jùqíng tài lǎotào le.)

“Bộ phim này khiến tôi cảm thấy thất vọng vì cốt truyện quá cũ kỹ.” huàn miè

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo