DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

幼兒 (Yòu Ér) Là Gì? Cách Dùng Từ 幼兒 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng chúng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ 幼兒 (yòu ér) – một từ thường gặp trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung.

1. 幼兒 (Yòu Ér) Nghĩa Là Gì?

Từ 幼兒 (yòu ér) trong tiếng Trung có nghĩa là “trẻ nhỏ”, “trẻ mầm non” hoặc “trẻ ở độ tuổi ấu thơ”. Đây là từ dùng để chỉ trẻ em trong độ tuổi từ 0-6 tuổi.

1.1 Phân Tích Thành Tố Từ 幼兒 cấu trúc ngữ pháp 幼兒

  • 幼 (yòu): có nghĩa là non trẻ, ấu thơ
  • 兒 (ér): có nghĩa là trẻ con, con trẻ

2. Cách Đặt Câu Với Từ 幼兒

2.1 Câu Đơn Giản

幼兒需要特別照顧。(Yòu ér xūyào tèbié zhàogù) – Trẻ nhỏ cần được chăm sóc đặc biệt.

2.2 Câu Phức Tạp

幼兒園是專門為幼兒提供教育和照顧的地方。(Yòu’éryuán shì zhuānmén wèi yòu ér tígōng jiàoyù hé zhàogù de dìfāng) – Trường mầm non là nơi chuyên cung cấp giáo dục và chăm sóc cho trẻ nhỏ.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 幼兒

3.1 Vị Trí Trong Câu yòu ér

Từ 幼兒 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

3.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 幼兒教育 (yòu ér jiàoyù): giáo dục mầm non
  • 幼兒園 (yòu’éryuán): trường mầm non
  • 幼兒時期 (yòu ér shíqī): thời kỳ ấu thơ

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 幼兒

Khi sử dụng từ 幼兒 cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng được nhắc đến. Từ này thường dùng trong các văn bản chính thức hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa từ 幼兒

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo