Trong quá trình học tiếng Trung, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ 幾乎 (jī hū). Đây là một từ quan trọng với nhiều cách sử dụng linh hoạt. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 幾乎.
1. 幾乎 (jī hū) nghĩa là gì?
幾乎 là phó từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “hầu như”, “gần như”, “suýt nữa”. Từ này dùng để diễn tả mức độ gần đạt tới một trạng thái nào đó.
2. Cách đặt câu với 幾乎
2.1. Ví dụ câu đơn giản
- 我幾乎忘了這件事。(Wǒ jīhū wàngle zhè jiàn shì.) – Tôi suýt nữa quên chuyện này.
- 他幾乎每天遲到。(Tā jīhū měi tiān chídào.) – Anh ấy hầu như ngày nào cũng đến muộn.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 這場比賽我們幾乎贏了,但最後還是輸了。(Zhè chǎng bǐsài wǒmen jīhū yíngle, dàn zuìhòu háishì shūle.) – Trận đấu này chúng tôi suýt nữa đã thắng, nhưng cuối cùng vẫn thua.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 幾乎
3.1. Vị trí trong câu
幾乎 thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
3.2. Kết hợp với các từ khác
- 幾乎 + 都: Nhấn mạnh sự bao quát (hầu như tất cả)
- 幾乎 + 不/沒: Diễn tả sự phủ định gần như hoàn toàn
4. Phân biệt 幾乎 và các từ tương tự
So sánh sự khác biệt giữa 幾乎 và những từ như 差不多, 大概 để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
5. Bài tập thực hành
Đặt 5 câu sử dụng 幾乎 trong các tình huống khác nhau để củng cố kiến thức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn