1. Khái niệm về từ “庇護”
Từ “庇護” (bì hù) trong tiếng Trung có nghĩa là “bảo vệ”, “che chở”, hay “hỗ trợ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự bảo vệ về mặt tinh thần và vật chất, đặc biệt là trong các tình huống cần đến sự che chở từ người khác hoặc từ một tổ chức nào đó.
2. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ “庇護”
2.1. Cấu trúc chữ viết
Từ “庇護” bao gồm hai chữ Hán: “庇” (bì) và “護” (hù).
- 庇 (bì): Nghĩa là che chở, bảo vệ, đề cập đến hành động cung cấp sự bảo vệ.
- 護 (hù): Nghĩa là bảo vệ, gìn giữ, thường chỉ sự bảo vệ có tính trách nhiệm hơn.
2.2. Ngữ pháp
Về mặt ngữ pháp, “庇護” được sử dụng như một danh từ trong câu. Các động từ hoặc tính từ có thể được kết hợp với “庇護” để tạo nên các câu có nghĩa đầy đủ.
3. Ví dụ sử dụng từ “庇護” trong câu
3.1. Ví dụ 1
老虎在森林裡庇護小鹿。
(Lão hổ tại sơn lâm lý bì hù tiểu lộc.)
“Tiger protects the fawn in the forest.”
3.2. Ví dụ 2
這個機構提供庇護給需要幫助的人。
(Zhège jīgòu tígōng bì hù gěi xūyào bāngzhù de rén.)
“This organization provides protection for those in need of assistance.”
3.3. Ví dụ 3
他們在艱難的時候一直給我庇護。
(Tāmen zài jiānnán de shíhòu yīzhí gěi wǒ bì hù.)
“They have always provided me protection in difficult times.”
4. Tổng kết
Từ “庇護” (bì hù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự bảo vệ cả về vật chất lẫn tinh thần. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cần đề cập đến sự bảo vệ, hỗ trợ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn