Trong tiếng Trung và Đài Loan, từ 序 (xù) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong văn viết trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 序, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 序 (xù) nghĩa là gì?
Từ 序 (xù) có các nghĩa chính sau:
- Lời tựa/Lời nói đầu (thường dùng trong sách, bài viết)
- Thứ tự/Trình tự (chỉ sự sắp xếp theo quy luật)
- Mở đầu/Khởi đầu (ý chỉ phần bắt đầu)
Ví dụ minh họa:
这本书的序写得很好。(Zhè běn shū de xù xiě de hěn hǎo.)
Lời tựa của cuốn sách này viết rất hay.
2. Cách đặt câu với từ 序 (xù)
2.1. Dùng với nghĩa “lời tựa”
作者在序中介绍了写作背景。(Zuòzhě zài xù zhōng jièshào le xiězuò bèijǐng.)
Tác giả giới thiệu bối cảnh sáng tác trong lời tựa.
2.2. Dùng với nghĩa “thứ tự”
请按时间顺序排列这些事件。(Qǐng àn shíjiān shùnxù páiliè zhèxiē shìjiàn.)
Hãy sắp xếp các sự kiện này theo thứ tự thời gian.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 序
3.1. Cấu trúc: 按 + [Danh từ] + 顺序
表示按照某种规则排序 (Biểu thị sắp xếp theo quy tắc nào đó)
例: 按字母顺序排列 (Àn zìmǔ shùnxù páiliè) – Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
3.2. Cấu trúc: 在…序中
表示在序言部分 (Chỉ phần nội dung trong lời tựa)
例: 在序中提到 (Zài xù zhōng tí dào) – Được nhắc đến trong lời tựa
4. Phân biệt 序 (xù) và các từ đồng nghĩa
Từ vựng![]() |
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
序 (xù) | Lời tựa, thứ tự | 书序 (shū xù) – Lời tựa sách |
前言 (qiányán) | Lời nói đầu | 论文前言 (lùnwén qiányán) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn