DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

店 (Diàn) Là Gì? Cách Dùng Từ “店” Trong Tiếng Trung & Đài Loan

Từ 店 (diàn) là một trong những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 店, kèm theo nhiều ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ và vận dụng thành thạo.

1. 店 (Diàn) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

Từ 店 (diàn) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có nghĩa là “cửa hàng”, “tiệm”, hoặc “quán”. Đây là danh từ chỉ địa điểm kinh doanh, buôn bán các mặt hàng hoặc dịch vụ.

1.2 Các nghĩa mở rộng

Ngoài nghĩa chính là “cửa hàng”, từ 店 còn có thể mang các ý nghĩa khác tùy ngữ cảnh:

  • Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ (旅馆 – lǚguǎn)
  • Điểm phân phối, chi nhánh
  • Nơi cung cấp dịch vụ (như tiệm sửa xe, tiệm cắt tóc)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 店

2.1 Vị trí trong câu

Từ 店 thường đứng sau danh từ chỉ loại hình cửa hàng hoặc đứng một mình khi ngữ cảnh đã rõ ràng.

2.2 Các cấu trúc thông dụng

  • [Loại hình] + 店: 书店 (shūdiàn – hiệu sách), 饭店 (fàndiàn – nhà hàng)
  • 在 + [địa điểm] + 有 + [số lượng] + 店: 在学校附近有三家店 (Zài xuéxiào fùjìn yǒu sān jiā diàn – Gần trường học có ba cửa hàng)
  • 开 + 店: 开店 (kāi diàn – mở cửa hàng)

3. 20+ Ví Dụ Với Từ 店

3.1 Câu đơn giản

  • 这是一家书店。(Zhè shì yī jiā shūdiàn) – Đây là một hiệu sách.
  • 我的店很小。(Wǒ de diàn hěn xiǎo) – Cửa hàng của tôi rất nhỏ.

3.2 Câu phức tạp

  • 我每天去那家店买早餐。(Wǒ měitiān qù nà jiā diàn mǎi zǎocān) – Tôi mua bữa sáng ở cửa hàng đó mỗi ngày.
  • 这家店的老板是我的朋友。(Zhè jiā diàn de lǎobǎn shì wǒ de péngyou) – Chủ cửa hàng này là bạn tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566店 là gì
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo