1. Định Nghĩa Từ “废除” (fèichú)
Từ “废除” (fèichú) trong tiếng Trung có nghĩa là “hủy bỏ” hoặc “xóa bỏ”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và hành chính để chỉ việc bãi bỏ một luật lệ, quy định hoặc một chính sách nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “废除”
Câu “废除” được cấu thành từ hai thành phần:
2.1. 阴人扶 (fèi)
Thành phần đầu tiên “废” có nghĩa là “vô hiệu hóa”, “hủy bỏ”.
2.2. 除 (chú)
Thành phần thứ hai “除” mang nghĩa là “loại bỏ”.
2.3. Kết hợp
Khi kết hợp lại, “废除” được hiểu là hành động hủy bỏ hoặc bãi bỏ một cái gì đó. Cấu trúc ngữ pháp này không chỉ tồn tại riêng lẻ mà còn thường được kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm động từ có nghĩa phong phú hơn.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “废除”
3.1. Ví dụ 1
政府决定废除旧法规。
(Zhèngfǔ juédìng fèichú jiù fǎguī.)
“Chính phủ quyết định hủy bỏ quy định cũ.”
3.2. Ví dụ 2
这个政策被广泛认为应该废除。
(Zhège zhèngcè bèi guǎngfàn rènwéi yīnggāi fèichú.)
“Chính sách này được cho là nên bị hủy bỏ.”
4. Sử Dụng “废除” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, từ “废除” thường được dùng khi thảo luận về các chính sách, luật lệ hoặc quy định tại cơ quan nhà nước hoặc trong văn bản pháp lý. Việc hiểu rõ về từ này giúp người học tiếng Trung sử dụng nó một cách tự nhiên và chính xác hơn trong các tình huống liên quan.
5. Kết Luận
Từ “废除” (fèichú) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “hủy bỏ”, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh pháp lý và xã hội. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn