DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

座位 (zuòwèi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 座位 trong tiếng Trung

座位 (zuòwèi) là một từ vựng thông dụng trong tiếng Trung, đặc biệt quan trọng khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến chỗ ngồi, vị trí. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 座位 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.

1. 座位 (zuòwèi) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

座位 (zuòwèi) có nghĩa là “chỗ ngồi”, “ghế ngồi” hoặc “vị trí ngồi”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Chỉ định chỗ ngồi trong rạp chiếu phim, nhà hát
  • Phân bổ chỗ ngồi trong lớp học, hội nghị
  • Đặt chỗ ngồi trên các phương tiện giao thông

1.2. Phân tích từ vựng

Từ 座位 gồm 2 chữ Hán:

  • 座 (zuò): có nghĩa là “ngồi” hoặc “chỗ ngồi”
  • 位 (wèi): có nghĩa là “vị trí”, “chỗ”

2. Cách đặt câu với từ 座位

2.1. Câu đơn giản với 座位

Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:

  • 这是我的座位。(Zhè shì wǒ de zuòwèi.) – Đây là chỗ ngồi của tôi.
  • 请按座位号入座。(Qǐng àn zuòwèi hào rùzuò.) – Xin mời vào chỗ ngồi theo số ghế.
  • 飞机上可以选座位吗?(Fēijī shàng kěyǐ xuǎn zuòwèi ma?) – Trên máy bay có thể chọn chỗ ngồi không? từ vựng tiếng Trung

2.2. Câu phức tạp hơn

Khi kết hợp với các từ khác:

  • 因为迟到,我的座位被别人占了。(Yīnwèi chídào, wǒ de zuòwèi bèi biérén zhàn le.) – Vì đến muộn nên chỗ ngồi của tôi đã bị người khác chiếm mất.
  • 这个会议室有50个座位。(Zhège huìyì shì yǒu 50 gè zuòwèi.) – Phòng họp này có 50 chỗ ngồi. ngữ pháp tiếng Trung

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 座位

3.1. Vị trí trong câu

座位 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 座位很舒服。(Zuòwèi hěn shūfu.) – Chỗ ngồi rất thoải mái.
  • Tân ngữ: 我需要一个座位。(Wǒ xūyào yīgè zuòwèi.) – Tôi cần một chỗ ngồi.
  • Định ngữ: 座位号是多少?(Zuòwèi hào shì duōshǎo?) – Số ghế là bao nhiêu?

3.2. Kết hợp với lượng từ

座位 thường đi với lượng từ 个 (gè):

  • 一个座位 (yī gè zuòwèi) – một chỗ ngồi
  • 两个座位 (liǎng gè zuòwèi) – hai chỗ ngồi

4. Các cụm từ thông dụng với 座位

  • 座位表 (zuòwèi biǎo) – bảng chỗ ngồi
  • 座位安排 (zuòwèi ānpái) – sắp xếp chỗ ngồi
  • 预留座位 (yùliú zuòwèi) – chỗ ngồi đặt trước
  • 座位舒适度 (zuòwèi shūshì dù) – độ thoải mái của chỗ ngồi座位

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo