Khi học tiếng Trung hoặc chuẩn bị du học Đài Loan, từ vựng 廁所 (cèsuǒ) là một trong những từ cơ bản nhất bạn cần nắm vững. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa chính xác của từ này và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
1. 廁所 (Cèsuǒ) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
廁所 (cèsuǒ) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “nhà vệ sinh” hoặc “toilet”. Đây là từ thông dụng nhất để chỉ nơi đi vệ sinh trong đời sống hàng ngày tại các nước sử dụng tiếng Hoa như Đài Loan, Trung Quốc.
1.2 Phân biệt với từ đồng nghĩa
Ngoài 廁所, tiếng Trung còn có một số từ khác cùng chỉ nhà vệ sinh như:
- 卫生间 (wèishēngjiān) – Vệ sinh gian (trang trọng hơn)
- 洗手间 (xǐshǒujiān) – Phòng rửa tay (thường dùng ở nơi công cộng)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 廁所
2.1 Vị trí trong câu
廁所 thường đứng ở vị trí:
- Chủ ngữ: 廁所在哪里?(Cèsuǒ zài nǎlǐ?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
- Tân ngữ: 我要去廁所 (Wǒ yào qù cèsuǒ) – Tôi cần đi vệ sinh
2.2 Các cụm từ thông dụng
- 上廁所 (shàng cèsuǒ) – Đi vệ sinh
- 公共廁所 (gōnggòng cèsuǒ) – Nhà vệ sinh công cộng
- 廁所紙 (cèsuǒ zhǐ) – Giấy vệ sinh
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 廁所
3.1 Câu giao tiếp cơ bản
- 請問,廁所在哪裡?(Qǐngwèn, cèsuǒ zài nǎlǐ?) – Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 對不起,我需要去廁所 (Duìbùqǐ, wǒ xūyào qù cèsuǒ) – Xin lỗi, tôi cần đi vệ sinh
3.2 Câu mô tả
- 這個廁所很乾淨 (Zhège cèsuǒ hěn gānjìng) – Nhà vệ sinh này rất sạch sẽ
- 學校的廁所在二樓 (Xuéxiào de cèsuǒ zài èr lóu) – Nhà vệ sinh trường học ở tầng hai
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn