廚房 (chúfáng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về không gian sinh hoạt gia đình. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 廚房 và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
1. 廚房 (Chúfáng) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
廚房 (chúfáng) có nghĩa là “nhà bếp” trong tiếng Trung, chỉ không gian dùng để nấu nướng và chuẩn bị thức ăn trong gia đình hoặc nhà hàng.
1.2 Phân tích từ nguyên
Từ 廚房 gồm hai chữ Hán:
- 廚 (chú): có nghĩa là bếp, nấu ăn
- 房 (fáng): có nghĩa là phòng, căn phòng
Kết hợp lại, 廚房 mang ý nghĩa “phòng nấu ăn” hay “nhà bếp”.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 廚房
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ:
- 我的廚房很小。(Wǒ de chúfáng hěn xiǎo.) – Nhà bếp của tôi rất nhỏ.
- 媽媽在廚房做飯。(Māmā zài chúfáng zuòfàn.) – Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
2.2 Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 我們家的廚房雖然不大,但是設備很齊全。(Wǒmen jiā de chúfáng suīrán bù dà, dànshì shèbèi hěn qíquán.) – Nhà bếp nhà tôi tuy không lớn nhưng thiết bị rất đầy đủ.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 廚房
3.1 Vị trí trong câu
廚房 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
3.2 Các cấu trúc thông dụng
Một số cấu trúc thường gặp:
- 在 + 廚房 + động từ: Diễn tả hành động đang xảy ra trong bếp
- 廚房 + 的 + danh từ: Chỉ vật dụng thuộc về nhà bếp
4. Từ Vựng Liên Quan Đến 廚房
Mở rộng vốn từ với các từ liên quan đến nhà bếp:
- 冰箱 (bīngxiāng): tủ lạnh
- 微波爐 (wēibōlú): lò vi sóng
- 抽油煙機 (chōu yóuyān jī): máy hút mùi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn