DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

廝殺 (sī shā) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 廝殺 (sī shā), cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

1. Định nghĩa từ 廝殺 (sī shā)

Từ 廝殺 (sī shā) trong tiếng Trung có nghĩa là “giết chóc”, “đấu tranh đến cùng” hay “cuộc chiến”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống khốc liệt, nơi có sự tranh giành, xung đột hoặc bạo lực.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 廝殺

2.1. Thành phần của từ

Từ 廝殺 được cấu thành từ hai chữ Hán: (sī) và (shā). Trong đó:

  • 廝 (sī): có nghĩa là “đánh nhau”, “xung đột”.
  • 殺 (shā): có nghĩa là “giết”, “giết người”.

Khi kết hợp lại, 廝殺 mang sắc thái của sự tranh đấu quyết liệt, thậm chí có thể dẫn đến cái chết.

2.2. Ngữ pháp sử dụng

Từ 廝殺 thường được dùng trong các cụm từ mô tả xung đột hoặc giới thiệu tình huống căng thẳng. Đối với ngữ pháp, từ này có thể được dùng như một danh từ hoặc động từ.

3. Đặt câu và ví dụ có từ 廝殺

3.1. Câu ví dụ đơn giản

在这场比赛中,两个队伍的廝殺非常激烈。

Phiên dịch: Trong trận đấu này, sự đấu tranh giữa hai đội rất quyết liệt.

3.2. Câu ví dụ phức tạp

战争带来了无尽的廝殺,给无数家庭带来了痛苦。

Phiên dịch: Cuộc chiến đã mang đến sự giết chóc vô tận, gây đau thương cho vô số gia đình.

4. Kết luận

Từ 廝殺廝殺 (sī shā) không chỉ là một từ mang tính chất mô tả xung đột mà còn chứa đựng những hình ảnh, cảm xúc mạnh mẽ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ từ vựng

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo