DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

廟 (miào) là gì? Khám phá ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Đài Loan

Trong văn hóa Đài Loan, 廟 (miào) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong đời sống tâm linh. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 廟, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 廟 (miào) nghĩa là gì?

Từ 廟 (miào) trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng tại Đài Loan) có nghĩa là “đền”, “miếu” hoặc “điện thờ”. Đây là nơi thờ cúng các vị thần linh, anh hùng dân tộc hoặc tổ tiên trong văn hóa Trung Hoa.

1.1. Ý nghĩa văn hóa của 廟 tại Đài Loan

Đài Loan có hệ thống đền miếu phong phú với hơn 15,000 ngôi đền lớn nhỏ. Các 廟 thường là trung tâm văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng.

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 廟

2.1. Vị trí từ 廟 trong câu

Từ 廟 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

2.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 廟 + 裡 (lǐ): Bên trong đền
  • 去 + 廟 (qù miào): Đi đến đền
  • 拜 + 廟 (bài miào): Lễ bái tại đền

3. Ví dụ câu có chứa từ 廟

3.1. Câu đơn giản

這座廟很古老。(Zhè zuò miào hěn gǔlǎo) – Ngôi đền này rất cổ kính.

3.2. Câu phức tạp

我們明天要去台北最有名的龍山寺拜拜。(Wǒmen míngtiān yào qù Táiběi zuì yǒumíng de Lóngshān Sì bàibài) – Ngày mai chúng tôi sẽ đến chùa Long Sơn nổi tiếng nhất Đài Bắc để lễ bái. miào nghĩa là gì

4. Phân biệt 廟 với các từ liên quan

Khác với 寺 (sì – chùa Phật giáo), 廟 thường chỉ đền thờ thần linh hoặc anh hùng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo