DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

廢氣 (fèi qì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong cuộc sống hiện đại, không ai có thể phủ nhận tầm quan trọng của việc hiểu các thuật ngữ khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực môi trường. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung: 廢氣 (fèi qì). Đây không chỉ là một từ đơn giản mà còn có nhiều ứng dụng trong thực tế.

Khái Niệm Về 廢氣 (fèi qì)

廢氣 (fèi qì) có nghĩa là “khí thải”. Đây là những chất khí do quá trình cháy, sản xuất hoặc tiêu dùng năng lượng thải ra ngoài môi trường. Chúng thường bao gồm carbon dioxide, sulfur dioxide, nitrogen oxides và nhiều chất khác gây ô nhiễm không khí. ngữ pháp tiếng Trung

Nguồn Gốc Và Ứng Dụng

Khí thải chủ yếu phát sinh từ các hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải và sinh hoạt hàng ngày. Việc nhận diện và kiểm soát sự phát thải khí thải không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí mà còn bảo vệ sức khỏe con người và môi trường tự nhiên.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 廢氣

Từ 廢氣 được cấu thành từ hai ký tự:

  • (fèi): có nghĩa là “vứt bỏ” hoặc “không cần thiết”.
  • (qì): có nghĩa là “khí” hoặc “hơi”.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 廢氣 là một danh từ, có thể được sử dụng trong các câu mô tả về tình trạng môi trường, sức khỏe và pháp luật liên quan đến việc kiểm soát ô nhiễm.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 廢氣 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung cách sử dụng từ  fèi qì廢氣 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 工廠排放的廢氣對環境造成了嚴重影響。(Gōngchǎng páifàng de fèiqì duì huánjìng zàochéngle yánzhòng yǐngxiǎng.)
    “Khí thải từ nhà máy đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.”
  • 政府正在采取措施减少城市的廢氣排放。(Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī jiǎnshǎo chéngshì de fèiqì páifàng.)
    “Chính phủ đang thực hiện các biện pháp giảm thiểu lượng khí thải trong thành phố.”
  • 我們需要尋找更環保的能源以減少廢氣的排放。(Wǒmen xūyào xúnzhǎo gèng huánbǎo de néngyuán yǐ jiǎnshǎo fèiqì de páifàng.)
    “Chúng ta cần tìm kiếm nguồn năng lượng thân thiện hơn với môi trường để giảm lượng khí thải.”

Kết Luận

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm 廢氣 (fèi qì), cấu trúc ngữ pháp của từ và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong việc giao tiếp hiệu quả và tỉnh táo hơn trong việc bảo vệ môi trường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo