DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

廣播 (guǎng bò) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 廣播 trong tiếng Đài Loan

廣播 (guǎng bò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa là “phát thanh” hoặc “truyền phát”. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, phát thanh, truyền hình. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta đã giới thiệu từ khóa chính “廣播 (guǎng bò)” để tối ưu SEO.

Ý nghĩa chi tiết của 廣播 (guǎng bò)

廣播 (guǎng bò) là từ ghép gồm hai chữ Hán: 廣 (guǎng) nghĩa là rộng rãi, phổ biến và 播 (bò) nghĩa là gieo rắc, truyền bá. Kết hợp lại, 廣播 mang ý nghĩa là sự truyền phát thông tin rộng rãi đến công chúng.

Các nghĩa phổ biến của 廣播:

  • Phát thanh (radio broadcasting)
  • Truyền phát (broadcasting)
  • Phát sóng (airing)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 廣播

廣播 có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu:

1. Khi là danh từ:

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [Động từ] + 廣播

Ví dụ: 我喜歡聽廣播 (Wǒ xǐhuān tīng guǎngbò) – Tôi thích nghe phát thanh

2. Khi là động từ:

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 廣播 + [Tân ngữ]

Ví dụ: 電台廣播新聞 (Diàntái guǎngbò xīnwén) – Đài phát thanh truyền phát tin tức

10 câu ví dụ với từ 廣播

  1. 每天早上我都會聽廣播 (Měitiān zǎoshang wǒ dū huì tīng guǎngbò) – Mỗi sáng tôi đều nghe phát thanh
  2. 這個消息已經被廣播了 (Zhège xiāoxi yǐjīng bèi guǎngbò le) – Tin tức này đã được phát sóng
  3. 廣播節目很有趣 (Guǎngbò jiémù hěn yǒuqù) – Chương trình phát thanh rất thú vị
  4. 請廣播這個通知 (Qǐng guǎngbò zhège tōngzhī) – Hãy phát thanh thông báo này
  5. 廣播電台在那邊 (Guǎngbò diàntái zài nàbiān) – Đài phát thanh ở đằng kia
  6. 他正在廣播新聞 (Tā zhèngzài guǎngbò xīnwén) – Anh ấy đang phát thanh tin tức
  7. 這個頻道24小時廣播 (Zhège píndào 24 xiǎoshí guǎngbò) – Kênh này phát sóng 24 giờ cấu trúc ngữ pháp 廣播
  8. 廣播的聲音太小了 (Guǎngbò de shēngyīn tài xiǎo le) – Tiếng phát thanh quá nhỏ
  9. 他們通過廣播尋找失蹤的孩子 (Tāmen tōngguò guǎngbò xúnzhǎo shīzōng de háizi) – Họ thông qua phát thanh tìm kiếm đứa trẻ mất tích
  10. 廣播系統出問題了 (Guǎngbò xìtǒng chū wèntí le) – Hệ thống phát thanh gặp trục trặc

Cách sử dụng 廣播 trong giao tiếp hàng ngày

Trong đời sống hàng ngày tại Đài Loan, 廣播 thường xuất hiện trong các tình huống:

  • Nghe đài phát thanh
  • Thông báo công cộng
  • Hệ thống loa phát thanh
  • Phát sóng truyền hình

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp 廣播
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Đài Loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo