DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

延攬 (yán lǎn): Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ “延攬 (yán lǎn)” không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về 延攬, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.

1. 延攬 (yán lǎn) Là Gì?

延攬 (yán lǎn) được dịch sang tiếng Việt là “thu hút” hay “mời gọi”. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường ám chỉ việc thu hút một đối tượng nào đó, có thể là nhân tài, khách hàng hoặc bất kỳ điều gì mong muốn được tám mời về. Nó thể hiện sự chủ động trong việc tìm kiếm và kêu gọi sự tham gia từ bên ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 延攬

Cấu trúc của từ 延攬 rất đơn giản. Nó được tạo thành từ hai phần: “延” (yán) mang nghĩa kéo dài, và “攬” (lǎn) mang nghĩa ngắm nhìn hoặc tiếp cận. Khi kết hợp lại, 延攬 mang ý nghĩa của việc kéo dài tay đánh vào một cái gì đó, nghĩa là nỗ lực thu hút, mời gọi.

2.1 Cách Phát Âm

Từ “延攬” được phát âm là “yán lǎn”. Đây là một từ 2 âm tiết trong tiếng Trung, dễ nhớ và dễ nói. Phát âm đúng sẽ giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ của bạn.

2.2 Ngữ Pháp Sử Dụng

延攬 có thể đứng một mình hoặc làm thành phần trong câu với các ngữ pháp khác nhau như sau:

  • 主语 + 延攬 + 对象: (Chủ ngữ + 延攬 + Đối tượng)
  • 对某人进行延攬: (Tiến hành thu hút đối tượng nào đó)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 延攬

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 延攬 trong giao tiếp hàng ngày:

3.1 Ví Dụ Câu

  • 这家公司正在积极延攬优秀人才。
    (Zhè jiā gōngsī zhèngzài jījí yán lǎn yōuxiù réncái.)
    “Công ty này đang tích cực thu hút những nhân tài xuất sắc.”
  • 为了增加销售,公司决定延攬更多客户。
    (Wèile zēngjiā xiāoshòu, gōngsī juédìng yán lǎn gèng duō kèhù.)
    “Để tăng doanh thu, công ty quyết định thu hút nhiều khách hàng hơn.”
  • 我们希望通过这个活动延攬到更多的志愿者。
    (Wǒmen xīwàng tōngguò zhège huódòng yán lǎn dào gèng duō de zhìyuànzhě.)
    “Chúng tôi hy vọng thông qua sự kiện này sẽ thu hút được nhiều tình nguyện viên hơn.”

4. Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 延攬 (yán lǎn) cũng như cách sử dụng nó trong giao tiếp. Việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo