DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

延續 (yán xù) Là gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết Trong Tiếng Trung

1. 延續 (yán xù) Là Gì?

延續 (yán xù) là một từ ghép trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “tiếp tục”, “kéo dài” hoặc “duy trì”. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn diễn tả sự tiếp nối của một hành động, trạng thái hoặc tình huống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 延續

2.1. Vai Trò Trong Câu

延續 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm động từ.

2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • 延續 + 名詞 (danh từ)
  • 延續 + 動詞 (động từ)
  • 被 + 延續 (dạng bị động)

3. Cách Dùng 延續 Trong Tiếng Trung

3.1. Dùng Làm Động Từ

Ví dụ:

  • 這個傳統已經延續了五百年了。(Truyền thống này đã được duy trì 500 năm rồi.)
  • 我們要延續這種精神。(Chúng ta phải tiếp tục tinh thần này.)

3.2. Dùng Trong Cấu Trúc Bị Động

Ví dụ:

  • 這個習俗被延續至今。(Tập tục này được duy trì cho đến ngày nay.)

4. Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa từ vựng tiếng trung

4.1. Từ Đồng Nghĩa

  • 繼續 (jì xù)
  • 持續 (chí xù)
  • 維持 (wéi chí)

4.2. Từ Trái Nghĩa延續

  • 中斷 (zhōng duàn)
  • 停止 (tíng zhǐ)
  • 結束 (jié shù)

5. Bài Tập Thực Hành

Hãy thử đặt câu với từ 延續:

  1. 這個傳統會一直延續下去。
  2. 我們要延續這種優良傳統。
  3. 這個習俗已經延續了很長時間。

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo