DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

延续 (yánxù) là gì? Cấu trúc và Ví dụ trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 延续 (yánxù) không chỉ mang lại một ý nghĩa sâu sắc mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh trong ngôn ngữ và văn hóa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp một số ví dụ minh họa có liên quan đến từ này.

1. Định Nghĩa của 延续 (yánxù)

Từ 延续 (yánxù) có nghĩa là “tiếp tục” hay “duy trì” một cái gì đó. Trong nhiều ngữ cảnh, nó thường được sử dụng để nói về việc kéo dài một truyền thống, một hoạt động hoặc một quá trình nào đó. Ví dụ, trong bối cảnh văn hóa, từ này có thể ám chỉ đến việc duy trì các phong tục tập quán qua các thế hệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 延续 (yánxù)

延续 (yánxù) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Trung. Thông thường, nó được sử dụng như một động từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều thành phần khác để tạo thành những câu có ý nghĩa phong phú.

2.1. Cấu trúc cơ bản yánxù

Cấu trúc cơ bản của câu sử dụng từ 延续 thường có dạng:

  • 主语 + 延续 + 对象 (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

Ví dụ: 这项计划将继续延续下去。 (Zhè xiàng jìhuà jiāng jìxù yánxù xiàqù.) – “Kế hoạch này sẽ tiếp tục được duy trì.”

2.2. Một số cấu trúc phức tạp hơn

Các cấu trúc phức tạp hơn có thể bao gồm các trạng từ hoặc giới từ để bổ nghĩa cho động từ.

  • 虽然…,但是…依然可以延续 (Suīrán… , dànshì… yīrán kěyǐ yánxù) – “Mặc dù…, nhưng vẫn có thể duy trì.”延续

Ví dụ: 虽然天气不好,但是我们的活动依然可以延续。 (Suīrán tiānqì bù hǎo, dànshì wǒmen de huódòng yīrán kěyǐ yánxù.) – “Mặc dù thời tiết không tốt, nhưng hoạt động của chúng tôi vẫn có thể tiếp tục.”

3. Ví dụ Minh Họa cho Từ 延续 (yánxù)

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Từ 延续 (yánxù) thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:

  • 我们的研究将会延续三年。 (Wǒmen de yánjiū jiāng huì yánxù sān nián.) – “Nghiên cứu của chúng tôi sẽ kéo dài trong ba năm.”
  • 这项技术需要延续和改进。 (Zhè xiàng jìshù xūyào yánxù hé gǎijìn.) – “Công nghệ này cần được duy trì và cải tiến.”

3.2. Ví dụ trong văn hóa

Trong bối cảnh văn hóa, từ 延续 được sử dụng để ám chỉ việc gìn giữ các di sản văn hóa:

  • 传统文化的延续是我们的责任。 (Chuántǒng wénhuà de yánxù shì wǒmen de zérèn.) – “Việc duy trì văn hóa truyền thống là trách nhiệm của chúng ta.”

4. Kết Luận

Từ 延续 (yánxù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn chứa đựng trong đó nhiều giá trị văn hóa và ý nghĩa sâu sắc. Hiểu rõ về từ này không chỉ giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn mà còn mở rộng tầm hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo