DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

建構 (jiàn gòu) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 建構 trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 建構 (jiàn gòu) là từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 建構, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 建構 (jiàn gòu) nghĩa là gì?

Từ 建構 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

  • Xây dựng, kiến tạo: Chỉ hành động tạo ra hệ thống, cấu trúc hoặc tổ chức ngữ pháp tiếng Đài Loan
  • Thiết lập: Tạo dựng mối quan hệ hoặc khái niệm trừu tượng
  • Hình thành: Quá trình phát triển ý tưởng hoặc lý thuyết

2. Cách dùng 建構 trong câu

2.1. Câu ví dụ với 建構

  • 我們正在建構一個新的教育系統 (Wǒmen zhèngzài jiàngòu yīgè xīn de jiàoyù xìtǒng) – Chúng tôi đang xây dựng một hệ thống giáo dục mới
  • 他花了很多時間建構這個理論 (Tā huāle hěnduō shíjiān jiàngòu zhège lǐlùn) – Anh ấy đã dành nhiều thời gian để xây dựng lý thuyết này

2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 建構

建構 thường được dùng theo các cấu trúc: ngữ pháp tiếng Đài Loan

  • Chủ ngữ + 建構 + Tân ngữ: 政府建構新的橋樑 (Zhèngfǔ jiàngòu xīn de qiáoliáng) – Chính phủ xây dựng cây cầu mới
  • 建構 + 出/起 + Danh từ: 建構出完整的體系 (Jiàngòu chū wánzhěng de tǐxì) – Xây dựng nên hệ thống hoàn chỉnh

3. Phân biệt 建構 với các từ tương đồng

建構 khác với 建立 (jiànlì) ở chỗ nhấn mạnh quá trình xây dựng có hệ thống, trong khi 建立 chỉ sự thiết lập nói chung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội câu ví dụ 建構
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo