DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

建立 (jiànlì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, “建立 (jiànlì)” là một từ quan trọng có khả năng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa cụ thể cho từ này.

1. Ý Nghĩa của Từ “建立 (jiànlì)”

Từ “建立” trong tiếng Trung có nghĩa là “thiết lập”, “xây dựng” hoặc “thành lập”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, xây dựng, chính phủ và nhiều tình huống khác.

1.1 Nghĩa Chi Tiết Của “建立”

“建立” được cấu thành từ hai ký tự:

  • 建 (jiàn): có nghĩa là “xây dựng”, “lập ra”.
  • 立 (lì): có nghĩa là “đứng”, “thành lập”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ “建立” thể hiện hành động thiết lập hoặc xây dựng một thứ gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “建立”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “建立” có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng:

2.1 Cách Sử Dụng

“建立” thường được theo sau bởi một danh từ để chỉ ra đối tượng cụ thể mà bạn muốn thiết lập. Ví dụ:

  • 建立公司 (jiànlì gōngsī) – Thành lập công ty.
  • 建立关系 (jiànlì guānxì) – Thiết lập mối quan hệ.

2.2 Các Thành Phần Liên Quan

Có thể sử dụng “建立” trong các cấu trúc câu khác nhau, như:

  • 名词 + 建立 + 名词: “建立制度” (jiànlì zhìdù) – Thiết lập hệ thống.
  • 动词 + 建立: “要建立一个新项目” (yào jiànlì yīgè xīn xiàngmù) – Cần phải thiết lập một dự án mới.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “建立”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “建立”, dưới đây là một số ví dụ minh họa:

3.1 Ví Dụ Đơn Giản

Ví dụ 1: 我们要建立更好的沟通方式。(Wǒmen yào jiànlì gèng hǎo de gōutōng fāngshì.)
Chúng ta cần thiết lập một phương thức giao tiếp tốt hơn.

Ví dụ 2: 他决定在城市里建立一个新公园。(Tā juédìng zài chéngshì lǐ jiànlì yīgè xīn gōngyuán.) từ vựng tiếng Trung
Anh ấy quyết định xây dựng một công viên mới trong thành phố. ngữ pháp tiếng Trung

3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Ví dụ 3: 为了促进合作,双方决定建立一个联合委员会。(Wèile cùjìn hézuò, shuāngfāng juédìng jiànlì yīgè liánhé wěiyuánhuì.)
Để thúc đẩy hợp tác, hai bên quyết định thành lập một ủy ban liên hiệp.

4. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “建立 (jiànlì)”, hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng được kiến thức này vào việc học tiếng Trung cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo