建筑 (jiànzhù) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “kiến trúc” hoặc “công trình xây dựng”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách dùng của nó trong câu, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 建筑
Từ “建筑” được cấu thành từ hai chữ Hán: 建 (jiàn) có nghĩa là “xây dựng” và 筑 (zhù) có nghĩa là “công trình”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa tổng quát về việc xây dựng một công trình nào đó, từ nhà ở đến các công trình công cộng lớn hơn.
Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Trong tiếng Trung, từ “建筑” thường được sử dụng như một danh từ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- 建筑师 (jiànzhù shī): Kiến trúc sư
- 建筑物 (jiànzhù wù): Tòa nhà, công trình xây dựng
- 建筑风格 (jiànzhù fēnggé): Phong cách kiến trúc
Ví Dụ Minh Họa cho từ 建筑
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho từ “建筑”:
Ví dụ 1
我们正在设计一个新的建筑。
(Wǒmen zhèngzài shèjì yīgè xīn de jiànzhù.)
Dịch: Chúng tôi đang thiết kế một công trình mới.
Ví dụ 2
这座建筑非常古老。
(Zhè zuò jiànzhù fēicháng gǔlǎo.)
Dịch: Tòa nhà này rất cổ xưa.
Ví dụ 3
他是一位著名的建筑师。
(Tā shì yī wèi zhùmíng de jiànzhù shī.)
Dịch: Anh ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng.
Kết Luận
Như vậy, từ “建筑” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là kiến trúc hay công trình xây dựng, mà còn gắn liền với nhiều khái niệm phong phú khác trong lĩnh vực xây dựng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, ngữ pháp và cách sử dụng từ “建筑” trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn