1. Ý Nghĩa Của Từ 开始
开始 (kāishǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “bắt đầu” hoặc “khởi đầu”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một hành động, một sự việc hay một quá trình nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 开始
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 开始 được cấu thành từ hai chữ:
- 开 (kāi): Nghĩa là “mở” hoặc “bắt đầu”.
- 始 (shǐ): Nghĩa là “bắt đầu” hoặc “khởi đầu”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
开始 thường được sử dụng với động từ hoặc danh từ để hình thành câu. Cách dùng cơ bản là:
- 开始 + Động từ + (Bổ ngữ)
- Đối tượng + 开始 + Hành động (động từ)
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 开始
3.1. Đặt Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 开始:
- 我们开始上课了。
(Wǒmen kāishǐ shàngkè le.)
Tạm dịch: Chúng ta bắt đầu học bài rồi. - 他从今天开始锻炼。
(Tā cóng jīntiān kāishǐ duànliàn.)
Tạm dịch: Anh ấy bắt đầu tập luyện từ hôm nay. - 你们什么时候开始工作?
(Nǐmen shénme shíhòu kāishǐ gōngzuò?)
Tạm dịch: Bao giờ các bạn bắt đầu làm việc?
3.2. Câu Phức Hơn
Bên cạnh đó, 开始 cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn:
- 如果天气好,我们就会开始旅行。
(Rúguǒ tiānqì hǎo, wǒmen jiù huì kāishǐ lǚxíng.)
Tạm dịch: Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ bắt đầu chuyến đi.
4. Các Từ Liên Quan Đến 开始
Cùng với开 (kāi) và始 (shǐ), trong tiếng Trung còn có nhiều từ khác mật thiết liên quan đến ý nghĩa “bắt đầu”. Một số từ điển hình bao gồm:
- 开始时间 (kāishǐ shíjiān): Thời gian bắt đầu
- 开始工作 (kāishǐ gōngzuò): Bắt đầu làm việc
- 开始学习 (kāishǐ xuéxí): Bắt đầu học
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn