DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

开放 (kāifàng) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Tìm Hiểu Về Từ 开放 (kāifàng)

Từ “开放” trong tiếng Trung, phát âm là “kāifàng”, mang nghĩa là mở ra, giải phóng hoặc mở cửa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như mở cửa trong giao thương, mở cửa cho các hoạt động xã hội, văn hóa, hay trong một số lĩnh vực khác. Khái niệm “开放” còn mang tính chất biểu trưng cho sự cởi mở, sự tự do và khả năng tiếp cận.

1.1. Ý Nghĩa Của Mỗi Chữ Trong Từ:

开 (kāi): có nghĩa là “mở”.

放 (fàng): có nghĩa là “đặt, thả”.

Ghép lại, “开放” tạo thành một khái niệm về việc mở ra một cái gì đó, như là mở ra cánh cửa cho người khác bước vào hay khám phá.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 开放

Từ “开放” có thể được sử dụng làm động từ trong câu, với cấu trúc cơ bản như sau:开放

  • Chủ ngữ + 开放 + Đối tượng
  • Chủ ngữ + 是 + 开放

Ví dụ:

  • 学校开放了对外交流。 (Xiàohuāng kāifàngle duìwài jiāoliú.) – “Trường học đã mở cửa cho giao lưu với bên ngoài.”
  • 这个城市是开放的,欢迎各国游客。 (Zhège chéngshì shì kāifàng de, huānyíng gèguó yóukè.) – “Thành phố này rất cởi mở, chào đón du khách từ khắp nơi trên thế giới.”

3. Sử Dụng 开放 Trong Thực Tiễn

Từ “开放” có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng khám phá một số cách sử dụng tiêu biểu.

3.1. Trong Kinh Tế

Trong bối cảnh kinh tế, “开放” thường chỉ đến việc mở cửa thị trường, tạo điều kiện cho đầu tư nước ngoài và thương mại quốc tế. kāifàng

Ví dụ:

国家已经开放了投资市场。 (Guójiā yǐjīng kāifàngle tóuzī shìchǎng.) – “Quốc gia đã mở cửa thị trường đầu tư.”

3.2. Trong Giáo Dục

Trong lĩnh vực giáo dục, “开放” thể hiện sự cởi mở trong cải cách giáo dục, học tập và trao đổi văn hóa.

学校鼓励学生开放思想。 (Xiàohuāng gǔlì xuéshēng kāifàng sīxiǎng.) – “Trường học khuyến khích học sinh mở rộng tư duy.”

3.3. Trong Văn Hóa

Về mặt văn hóa, “开放” đề cập đến việc chấp nhận và tôn trọng các nền văn hóa khác nhau, thúc đẩy sự giao thoa văn hóa.

我们应该鼓励开放的文化交流。 (Wǒmen yīnggāi gǔlì kāifàng de wénhuà jiāoliú.) – “Chúng ta nên khuyến khích giao lưu văn hóa cởi mở.”

4. Một Số Ví Dụ Minh Họa Khác Về 开放

  • 政府决定开放边界。 (Zhèngfǔ juédìng kāifàng biānjiè.) – “Chính phủ quyết định mở biên giới.”
  • 商店已对公众开放。 cách sử dụng từ 开放 (Shāngdiàn yǐ duì gōngzhòng kāifàng.) – “Cửa hàng đã mở cửa cho công chúng.”
  • 这个项目是为了促进行业的开放。 (Zhège xiàngmù shì wèile cùjìn hángyè de kāifàng.) – “Dự án này nhằm thúc đẩy sự mở cửa của ngành.”

5. Kết Luận

“开放 (kāifàng)” không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa, biểu hiện sự cởi mở và khả năng hòa nhập trong nhiều lĩnh vực khác nhau của xã hội. Từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu biểu mà còn thể hiện quan điểm sống của con người trong thời đại hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo