DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

弄1 (nòng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 弄1 trong tiếng Đài Loan

弄1 (phát âm là “nòng”) là một từ vựng thú vị trong tiếng Đài Loan với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 弄1.

弄1 (nòng) nghĩa là gì?

Từ 弄1 trong tiếng Đài Loan có thể mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:

  • Nghĩa thông dụng nhất: “làm”, “thực hiện”
  • Nghĩa khác: “chơi đùa”, “nghịch ngợm”
  • Trong một số trường hợp: “sửa chữa”, “chỉnh sửa”

Cấu trúc ngữ pháp của từ 弄1

1. Cấu trúc cơ bản tiếng Đài Loan弄1

Chủ ngữ + 弄1 + Tân ngữ

Ví dụ: 我弄1晚餐 (Wǒ nòng wǎncān) – Tôi làm bữa tối

2. Cấu trúc với bổ ngữ

弄1 + 得 + Tính từ

Ví dụ: 他弄1得很乾淨 (Tā nòng dé hěn gānjìng) – Anh ấy làm sạch sẽ

Ví dụ câu có chứa từ 弄1

  • 不要弄1我的東西 (Bùyào nòng wǒ de dōngxī) – Đừng nghịch đồ của tôi
  • 他正在弄1電腦 (Tā zhèngzài nòng diànnǎo) – Anh ấy đang sửa máy tính
  • 這個小孩很會弄1 (Zhège xiǎohái hěn huì nòng) – Đứa trẻ này rất giỏi nghịch

Cách phân biệt 弄1 với các từ tương tự

弄1 thường được dùng trong khẩu ngữ, mang sắc thái thân mật hơn so với từ “做” (zuò) cũng có nghĩa là “làm”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Đài Loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo