引擎 (yǐn qíng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và giao thông. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 引擎.
1. 引擎 (yǐn qíng) nghĩa là gì?
Từ 引擎 (yǐn qíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “động cơ”, thường dùng để chỉ:
- Động cơ xe hơi, máy bay, tàu thủy
- Bộ phận tạo ra lực đẩy hoặc chuyển động
- Công cụ tìm kiếm (search engine)
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 引擎
2.1. Vị trí trong câu
引擎 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm:
- Chủ ngữ: 引擎坏了 (Động cơ bị hỏng)
- Tân ngữ: 我需要检查引擎 (Tôi cần kiểm tra động cơ)
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 搜索引擎 (sōu suǒ yǐn qíng) – công cụ tìm kiếm
- 引擎盖 (yǐn qíng gài) – nắp động cơ
- 引擎故障 (yǐn qíng gù zhàng) – sự cố động cơ
3. Ví dụ câu có chứa từ 引擎
3.1. Câu đơn giản
- 这辆车的引擎很安静 (Động cơ của chiếc xe này rất êm)
- 飞机引擎的声音很大 (Tiếng động cơ máy bay rất to)
3.2. Câu phức tạp
- 如果引擎过热,请立即关闭发动机 (Nếu động cơ quá nóng, hãy tắt máy ngay lập tức)
- 工程师正在研发新型的电动引擎 (Các kỹ sư đang nghiên cứu phát triển động cơ điện mới)
4. Phân biệt 引擎 và các từ liên quan
引擎 khác với 发动机 (fā dòng jī) – cũng có nghĩa là động cơ nhưng mang tính kỹ thuật hơn, thường dùng trong văn viết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn