DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

引经据典 (yǐnjīng-jùdiǎn) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

引经据典 (yǐnjīng-jùdiǎn) là một cụm từ trong tiếng Trung có ý nghĩa rất đặc biệt. Cụm từ này không chỉ mang đến thông điệp về việc trích dẫn mà còn chứa đựng tầm quan trọng của việc sử dụng nền tảng kiến thức để hỗ trợ cho lập luận hay ý tưởng của mình trong giao tiếp và viết lách.

引经据典 là gì?引经据典

Cụm từ 引经据典 (yǐnjīng-jùdiǎn) được ghép bởi ba thành phần chính:

1. 引 (yǐn)

Ý nghĩa của từ này là “trích dẫn” hoặc “dẫn dắt”. Nó thể hiện hành động lấy một ý kiến hoặc thông tin từ một nguồn khác.

2. 经 (jīng)

Từ này có nghĩa là “kinh sách” hoặc “tài liệu”. Nó ám chỉ những nguồn tài liệu uy tín, như kinh điển hay sách vở có giá trị.

3. 据 (jù)

Từ này nghĩa là “dựa vào”. Nó thể hiện sự chắc chắn và tính hợp pháp trong việc đưa ra lập luận hoặc quan điểm.

4. Điển (diǎn)

Từ này có thể hiểu là “điển tích” hoặc “nguyên tắc”. Nó mang ý nghĩa là những lý thuyết căn bản hoặc nguyên tắc đã được khẳng định qua thời gian và thực tiễn. ngữ pháp tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 引经据典

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này rất đơn giản. Nó thường được dùng như một động từ hoặc cụm danh từ trong câu, thể hiện sự trích dẫn dẫn chứng từ các nguồn tài liệu có giá trị:


Ví dụ:
- 他在报告中引经据典,引用了许多古代文人的名句。

Trong câu này, tác giả đã sử dụng 引经据典 để chỉ việc trích dẫn và dựa vào những câu nói nổi tiếng của các văn nhân cổ điển để làm cho báo cáo của mình thêm phần uy tín và chuyên nghiệp.

Ví dụ minh họa cho từ: 引经据典

Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng cụm từ 引经据典:


1. 在讨论历史问题时,他总是喜欢引经据典。
2. 引经据典能增强论点的可信度。
3. 如果没有引经据典,你的观点会显得很弱。

Phân tích ví dụ:

  1. 在讨论历史问题时,他总是喜欢引经据典。
    • Ý nghĩa: “Khi thảo luận về các vấn đề lịch sử, anh ấy luôn thích trích dẫn kinh điển.” – thể hiện rõ việc sử dụng 引经据典 trong một ngữ cảnh cụ thể.
  2. 引经据典能增强论点的可信度。
    • Ý nghĩa: “Trích dẫn từ các tài liệu có giá trị có thể làm tăng độ tin cậy của lập luận.” – nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng 引经据典 trong hùng biện.
  3. 如果没有引经据典,你的观点会显得很弱。
    • Ý nghĩa: “Nếu không có việc trích dẫn, quan điểm của bạn sẽ trở nên yếu.” – một cảnh báo cho những người giao tiếp không dựa trên dữ liệu chắc chắn.

Kết luận

引经据典 (yǐnjīng-jùdiǎn) không chỉ đơn thuần là một cụm từ mà còn mang trong mình giá trị văn hóa và tri thức sâu sắc. Việc sử dụng thành công cụm từ này trong giao tiếp có thể giúp nâng cao tính thuyết phục của lập luận và kỹ năng giao tiếp trong môi trường học thuật hoặc doanh nghiệp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ yǐnjīng-jùdiǎn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo